Học ngữ pháp Tiếng Trung HSK 1

Ngữ pháp Tiếng Trung là một trong những thứ mà các học viên cần học khi bắt đầu với bất kỳ một ngôn ngữ nào. Học ngữ pháp để tìm hiểu sâu hơn về ngôn ngữ đó. Trong bài viết này, trung tâm tiếng Trung Yoyo giới thiệu tới các bạn Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK 1.

1.1: Cách đếm số bằng tiếng Trung

líng 0
1
èr 2
sān 3
4
5
liù 6
7
ba số 8
jiǔ 9
shí 10
bǎi Trăm
qiān Ngàn
wàn 10.000
亿 Một trăm triệu

 

Số của Trung Quốc là rất hợp lý và dễ dàng để làm chủ. Bạn chỉ cần học cách đếm và đọc các số trên và sau đó bạn có thể thành thạo toàn bộ hệ thống đếm.

0-10 bằng tiếng Trung

零 , 一 , 二 , 三 , 四 , 五 , 六 , 七 , 八 , 九 , 十

(Và 一 yī thường được đọc là yāo, đặc biệt là chữ số duy nhất.)

 

11-99 bằng tiếng Trung

() 十

60 , 六十 , liù shí

80 , 八十 , bā shí

 

() 十 ()

38 , 三 十八, sān shí bā

72 , 七 十二, qī shí èr

 

Hàng trăm tiếng Trung

() 百

100 , 一百, yī bǎi

300 , 三百, sān bǎi

 

() 百 () (十)

120, 一百 二 (十), yī bǎi èr (shí)

560 , 五百 六 (十), wǔbǎi liù (shí)

 

() 百 () 十 ()

345, 三百 四 十五, sānbǎi sìshíwǔ

789, 七百 八十 九, qī bǎi bāshíjiǔ

 

() 百 零 ()

502, 五百零 二, wǔbǎi líng èr

704, 七百 零四, qībǎi líng sì

 

Hàng nghìn bằng tiếng Trung

() 千

5000 , 五千 , wǔ qiān

 

() 千 () 百

4300 , 四千 三百 , sìqiān sānbǎi

 

() 千 () 百 () (十)

3250 , 三千 二百五 (十) , sānqiān èrbǎi wǔ (shí)

 

() 千 () 百 () 十 ()

1234, 一千 二百 三 十四 , yīqiān èrbǎi sānshísì

 

() 千 零 ()

6003, 六千 零三 , liùqiān líng sān

 

() 千 () 百 零 ()

7302 , 七千 三百 零二 , qīqiān sānbǎi líng èr

 

() 千 零 () 十 ()

9086, 九千 零八 十六 , jiǔqiān líng bāshíliù

ngu-phap-tieng-trung-hsk1-

1.2: Cách biểu thị thời gian bằng tiếng Trung

Trong tiếng Trung, thời gian được biểu thị theo thứ tự “giờ-phút”. Khi hơn mười phút, thì “分” có thể được bỏ qua.

 

Điểm tích phân

3:00  三点

5:00  五 点

 

Giờ – phút

4:05  四 点 0 五 (分)

7:10  七点 十分

9:35  九点 三 十五 (分)

 

Quý (1 quý = 15 phút)

1:15

一点 十五 (分)

一点 一刻

3:15

三点 十五 (分)

三点 一刻

 

Nửa giờ  (nửa giờ = 30 phút)

2:30

两点 三十 (分)

两点 半

11:30

十一点 三十 (分)

十一点 半

 

Một cách khác để diễn đạt thời gian   (差 chà)

12:50

12 点 五十 (分)

差 十分 一点 (10 đến 1 giờ đồng hồ)

 

6:45

六点 四 十五 (分)

差 十五分 七点 (15 phút đến 7 giờ đồng hồ)

差 一刻 七点 (một phần tư đến 7 giờ đồng hồ)

1.3: Cách diễn đạt ngày tháng bằng tiếng Trung

12 tháng bằng tiếng Trung

Nói về 12 tháng trong năm, tiếng Trung Quốc dễ dàng hơn nhiều, chúng ta chỉ cần sử dụng các số từ 1 đến 12 cộng với từ “yuè” để nói chúng, “yuè” có nghĩa là “tháng”, vì vậy tháng Giêng (yīyuè), tháng Hai (èryuè) , Tháng Ba (sānyuè), Tháng Tư (sìyuè), Tháng Năm (wǔyuè), Tháng Sáu (liùyuè), Tháng Bảy (qīyuè), Tháng Tám (bāyuè), Tháng Chín (jiǔyuè), Tháng Mười (shíyuè), Tháng Mười Một (shíyīyuè), Tháng Mười Hai (shí ‘ èryuè)

Ngày tháng bằng tiếng Trung

Tên của các ngày được tạo bằng cách kết hợp các số từ 1 đến 31 với “hào” (dạng nói) hoặc “rì” (dạng viết). Ví dụ:

(yīyuè) yī hào / rì ngày 1 tháng 1 (wǔyuè) sānshíyī hào / rì ngày 31 tháng 5

(shíyīyuè) èrshí hào / rì ngày 20 tháng 11 (shí’èryuè) shíbā hào / rì ngày 18 tháng 12

ngu-phap-tieng-trung-hsk1-1

1.4: Cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Trung

Đặc điểm chính của câu tiếng Trung là nó thiếu các thay đổi hình thái về người, thì, giới tính, số lượng và trường hợp theo nghĩa chặt chẽ. Thứ tự câu rất quan trọng để truyền đạt các ý nghĩa ngữ pháp khác nhau.

Các câu có một vị ngữ tính từ:

Tính từ trong tiếng Trung có thể hoạt động trực tiếp như một vị ngữ. Loại câu này có thể được sửa đổi bằng các trạng từ như “很” “也” “都”, v.v. Và hình thức phủ định là đặt “不” trước tính từ có chức năng làm vị ngữ.

Chủ ngữ + Vị ngữ

我 忙。 (Wǒ máng.) Tôi đang bận.

我 很忙。 (Wǒ hěn máng.) Tôi rất bận.

我 不忙。 (Wǒ máng.) Tôi không bận.

我们 都 很忙。 (Wǒmen dōu hěn máng.) Tất cả chúng ta đều rất bận rộn.

 

Các câu có một vị ngữ:

Bộ phận chính của vị ngữ trong câu có vị ngữ là động từ. Tân ngữ thường đứng sau động từ. Dạng phủ định được hình thành bằng cách đặt “不” hoặc “没” trước động từ.

Chủ ngữ + (Trước) + Động từ + (Đối tượng)

(SVO)

ví dụ

我 爱 你。 (Wǒ ài nǐ.) Tôi yêu bạn.

我们 都 喜欢 汉语。 (Wǒmen dōu xǐhuān hànyǔ.) Tất cả chúng ta đều thích ngôn ngữ Trung Quốc.

你 在 哪儿? (Nǐ zài nǎr?) Bạn đang ở đâu?

我 不 知道。 (Wǒ bù zhīdào.) Tôi không biết.

1.5: Câu hỏi chung 吗 (ma) và 呢 (ne)

吗 (ma) và 呢 (ne) là các tiểu từ dạng câu hỏi chung (còn gọi là câu hỏi có hoặc không) được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Trung Quốc.

Một câu khai báo có thể được thay đổi thành câu hỏi có-không bằng cách thêm hạt câu hỏi “吗” vào cuối câu đó.

ví dụ

你好。 (Nǐ hǎo.) À 你 好吗? (Nǐ hǎo ma?)

你 忙。 (Nǐ máng.) À 你 忙 吗? (Nǐ máng ma?)

他 喝水。 (Tā hē shuǐ.) À 他 喝水 吗? (Tā hē shuǐ ma?)

呢 chủ yếu được sử dụng để biến các câu lệnh thành truy vấn (trong số những thứ khác). Nó được sử dụng để hỏi tình huống đã đề cập trước đây, cho biết “Thế còn ……?” “Thế còn……?”.

ví dụ

我 很好 , 你 呢? (Wǒ hěn hǎo, nǐ ne?)

Tôi rất tốt, còn bạn?

你 的 书 在 这儿 , 我 的 呢? (Nǐ de shū zài zhèr, wǒ de ne?)

Sách của bạn ở đây, còn của tôi thì sao?

ngu-phap-tieng-trung-hsk1-2

1.6: Tóm tắt các câu hỏi Wh bằng tiếng Trung

  1. Các hạt “什么”, “怎么”, “哪里”, “谁” và “为什么” được sử dụng để hỏi “cái gì”, “như thế nào”, “ở đâu”, “Ai” và “tại sao” trong tiếng Trung. Nếu bạn muốn hỏi một điều gì đó cụ thể, những phần tử này thực sự hữu ích, chẳng hạn như:

你 想吃 什么? (Nǐ xiǎng chī shén me?) Bạn muốn ăn gì?

你 叫 什么 名字? (Nǐ jiào shén me míng zi?) Tên bạn là gì?

去 故宫 怎么 走? (Qù gù gōng zěn me zǒu?) Làm cách nào để đến Hoàng cung?

这道题 怎么 做? (Zhè dào tí zěn me zuò?) Làm thế nào tôi có thể giải quyết câu hỏi này?

哪里 能 买到 汉语 词典? (Nǎ lǐ néng mǎi dào hàn yǔ cí diǎn?)
Tôi có thể mua từ điển tiếng Trung ở đâu?

你 要去 哪里? (Nǐ yào qù nǎ lǐ?) Bạn muốn đi đâu?

他 是 谁? (Tā shì shuí?) Anh ta là ai?

谁 是 美国人? (Shuí shì měi guó rén?) Ai là người Mỹ?

他 为什么 没 来? (Tā wèi shén me méi lái?) Tại sao anh ta không đến?

  1. Khi bạn muốn hỏi bao nhiêu hoặc bao nhiêu về điều gì đó hoặc ai đó bằng tiếng Trung, bạn có thể sử dụng “几”, “多”, chẳng hạn như:

这 件 衣服 多少 钱? (Zhè jiàn yī fu duō shǎo qián?) Những bộ quần áo này bao nhiêu tiền?

这 孩子 多大 了? (Zhè hái zi duō dà le?) Đứa trẻ này bao nhiêu tuổi?

现在 几点 了? (Xiàn zài jǐ diǎn le?) Bây giờ là mấy giờ?

你 要 几个 苹果? (Nǐ yào jǐ gè píng guǒ) Bạn muốn bao nhiêu quả táo?

1.7: Tóm tắt câu “是 (shì) …… 的 (de)” trong tiếng Trung

“是 …… 的” được sử dụng trong một đoạn hội thoại để nhấn mạnh thời gian, địa điểm hoặc cách thức của một điều gì đó đã xảy ra. Đôi khi, “是” có thể bị bỏ qua. Phần nhấn mạnh có thể là thời gian / địa điểm / phương pháp và v.v.

Thời gian

我 (是) 昨天 到 北京 的。 (Wǒ shì zuótiān dào Běijīng de.)

 

Địa điểm

我 (是) 从 上海 来 的。 (Wǒ shì cóng Shànghǎi lái de.)

 

Phương pháp

我 (是) 坐飞机 来 北京 的。 (Wǒ shì zuò fēijī lái Běijīng de)

 

Dạng phủ định của câu “……” 

Thời gian

我 不是 昨天 到 北京 的。 (Wǒ búshì zuótiān dào Běijīng de.)

 

Địa điểm

我 不是 从 上海 来 的。 (Wǒ búshì cóng Shànghǎi lái de.)

 

Phương pháp

我 不是 坐飞机 来 北京 的。 (Wǒ búshì zuò fēijī lái Běijīng de)

ngu-phap-tieng-trung-hsk1-3

1.8: Sự khác biệt giữa 不 (bù) và 没 (méi)

Có hai cách để nói ‘không’ trong tiếng Trung: 没有 (méiyŏu) và 不 (bù). Cách phát âm của 没有 (méiyŏu) không thay đổi, nhưng trong lời nói hàng ngày, 有 (yŏu) thường bị bỏ đi. Mặt khác, 不 (bù) sẽ chuyển thành bú khi được theo sau bởi một ký tự âm. Nếu không, các quy tắc về thời điểm sử dụng mỗi cái thực sự khá đơn giản.

Đầu tiên, 没有 (méiyŏu) không bao giờ được sử dụng với 是 (shì). Quy tắc này hoàn toàn đáng tin cậy, vì vậy chỉ cần ghi nhớ nó và sống theo nó.

今天 不是 一月 一号。 (Jīntiān búshì yī yuè yī hào. Hôm nay không phải ngày 1 tháng Giêng)

我 妹妹 不是 十岁。 (Wǒ mèimei tôi búshì shí suì. Em gái tôi chưa tròn 10 tuổi.)

Tiếp theo, 不 (bù) được sử dụng cho thời điểm hiện tại và tương lai, cũng như cho các hoạt động thường ngày. Thường thì các trạng từ chỉ thời gian, bao gồm các từ như hôm nay, ngày mai, tuần sau, thường hoặc thường xuyên, chỉ ra ý nghĩa nào trong số này.

他 现在 不在。 (Tā xiànzài búzài. Bây giờ anh ấy không có nhà.)

我 不 喝酒。 (Wǒ bù hējiǔ. Tôi không uống rượu (như một thói quen, nói chung).)

trong khi 没 (méi) được dùng khi nói về quá khứ. Cũng như 不 (bù), trạng từ chỉ thời gian, bao gồm các từ như hôm qua, tháng trước, năm ngoái, trước đây, hoặc một thời gian trước đây, được sử dụng để chỉ thời điểm trong quá khứ điều gì đó không xảy ra. Ngoài ra, quá khứ ở đây bao gồm các thì hoàn thành, những dạng được sử dụng ‘have’ cộng với quá khứ phân từ như trong tiếng Anh, tiếp theo như trong ‘Tôi chưa bao giờ đến Bắc Kinh’ hoặc ‘Anh ấy đã không ăn Dim sum gần đây’.

我 没有 去。 (Wǒ méiyǒu qù. Tôi không đi; tôi chưa đi.)

昨天 我 没有 上课。 (Zuótiān wǒ méiyǒu shàngkè. Hôm qua tôi không đến lớp.)

Vì đơn 有 (yŏu) có nghĩa là “có”. Vì vậy 没有 (méiyŏu) cũng có nghĩa là “không có”.

我 没有 钱。 (Wǒ méiyǒu qián. Tôi không có tiền.)

他 没有 时间。 (Tā méiyǒu shíjiān. Anh ấy không có thời gian.)

Trong tiếng Quan Thoại, 没 là dạng rút gọn của 没有, vì vậy 有 (yŏu) thường bị lược bỏ.

我 没 去过 长城。 (Wǒ méi qùguò chángchéng. Tôi chưa đến Vạn Lý Trường Thành.)

我 没 汽车。 (Wǒ méi qìchē. Tôi không có xe hơi.)

1.9: Sự khác biệt giữa “二 (èr)” và “两 (liǎng)” trong tiếng Trung

Điểm khác biệt lớn nhất giữa chúng là “二” (èr) thường được sử dụng khi đếm số (một, hai, ba,…) hoặc thực hiện các hàm toán học.

Tuy nhiên, khi bạn muốn nói “hai trong số” điều gì đó, 两 (liǎng) được sử dụng trước các từ chỉ số đo để diễn đạt số lượng. Điều này trong tiếng Anh tương tự như nói “một cặp” của một cái gì đó, nhưng nó được sử dụng trong tiếng Trung Quốc để diễn đạt việc có “hai trong số” hầu hết mọi thứ, ví dụ:

两个 (liǎng gè xiǎo shí) hai tiếng;

两天(liǎng tiān) hai ngày;

两个 星期(liǎng gè xīng qī) hai tuần;

两个月(liǎng gè yuè) hai tháng.

Có một ví dụ có thể gây nhầm lẫn. Thay vì nói (èr di ǎ n) để diễn đạt 2 giờ đồng hồ, cách chính xác để diễn đạt điều này thực sự là 两点 (liǎng diǎn) 2 giờ – bạn có thể nghĩ nó theo nghĩa đen là đại lượng “hai điểm trên đồng hồ. ”

Chúng ta hãy xem những khác biệt khác giữa chúng trong việc sử dụng.

1) 二 (èr) được sử dụng như một số thứ tự, chẳng hạn như (dì èr) thứ hai , 二楼 (èr lóu) tầng hai , vv.

2) Khi được sử dụng trong toán học để biểu thị một số, một phân số hoặc một số thập phân, , “二” được sử dụng thay cho “两”.

1/2 (èr fēn zhī yī) 二 分 之一; 1/3 (sān fēn zhī èr) 三分之二

0,2 (líng diǎn èr) 零点 二 ; 2,4 (líng diǎn sì) 二 点 四

3)  Trong các số có nhiều chữ số, sử dụng 二 , không phải 两 cho hàng chục và hàng đơn vị, là 22 (二 十二). Trước vị trí của 百 (trăm), có thể sử dụng 两 hoặc 二, như trong 200 (二百 / 两百). Khi được sử dụng trước các vị trí “千” (qiān, nghìn) 、 “万” (wàn, mười nghìn) hoặc “亿” (yì, trăm triệu), “两” được sử dụng thường xuyên hơn nhiều.

Vd: 2000 (两千); 22222 (两万 两千 二百二 十二); 200000000 (两亿)
4)  Trước các đơn vị “truyền thống” cho công suất hoặc trọng lượng (尺 (chǐ) / 亩 (mǔ) / 升 (shēng)…), cả hai 两 và 二 thường có thể được sử dụng. Ví dụ: 二尺 / 两尺 (èr chǐ / liǎng chǐ) ; 二 亩 / 两 亩 (èr mǔ / liǎng mǔ) ; 二 升 / 两 升 (èr shēng / liǎng shēng).

Tuy nhiên, trước khi sử dụng các đơn vị “mới” cho công suất và trọng lượng, thì 两 , thường được sử dụng. Ví dụ: 两 吨 và 两 公里.
Lưu ý  rằng 两 cũng có nghĩa là 1/20 kilôgam, do đó, để phân biệt rõ ràng, hai “1/20 kilo” được biểu thị là 二 两 (èr liǎng) , không phải 两 两 (liǎng liǎng).

5)  Khi bạn muốn tính gần đúng một số, bạn có thể sử dụng “两” và “” / “三” liên tiếp. Ví dụ như

两一天( Yi liǎng  Tian)  Một hoặc hai ngày.

词我们学这个了两三次了. (Zhè ge cí wǒ men xué le  liǎng sān  cì le.)

Chúng tôi đã học từ này hai hoặc ba lần.

每个 人 要花 三百 块钱  (Měi gè rén yào huā  liǎng sān bǎi  kuài qián . )  Mỗi người cần chi từ hai đến ba trăm RMB.

6)  “两” cũng thường được sử dụng để chỉ một số lượng nhỏ nói chung, trong khi “二” không thể được sử dụng theo cách này. Ví dụ:

怎么 就 来 了 这么 两个 人? (Zěn me jiù lái le zhè me liǎng gè rén?)

Làm thế nào mà có quá ít người đến?

“俩 (liǎ)” có nghĩa là “两个”, và thường được sử dụng như một thuật ngữ thông tục ở miền bắc Trung Quốc. Một số ví dụ: 我们 俩 (我们 两个, hai chúng ta), 俩 苹果 (两个 苹果, hai quả táo).

Lưu ý rằng 贰 (còn được phát âm là èr) được sử dụng để đại diện cho số 2 trên các mặt hàng như séc để  tránh giả mạo .

1.10: 会 (huì) và 能 (nénɡ)

‘Có thể’ có hai từ tương đương trong tiếng Hán: 会 (huì) và 能 (nénɡ). Đầu tiên, 会 có nghĩa là ‘biết làm thế nào để làm’, và sau 能 có nghĩa là ‘có thể’. Tất cả đều có vẻ khá đơn giản, nhưng nhiều người học tiếng Trung vẫn có thể nhầm lẫn cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế.

  • nhấn mạnh các kỹ năng có được thông qua học tập.

ví dụ

(Wǒ huì kāi chē.)

游泳 不会。(Tā huì yóuyǒng, wǒ bú huì.)

  • có thể làm vị ngữ một mình.

ví dụ

(Wǒ huì yīnɡyǔ.)

  • nhấn mạnh việc sở hữu các kỹ năng

ví dụ

(Wǒ nénɡ kànjiàn.)

  • chỉ ra sự cho phép hoặc cấm đoán

ví dụ

公园 (Wǒ nénɡ qù ɡōnɡyuán mɑ?)

不能 公园。(Bù nénɡ qù ɡōnɡyuán.)

  • không thể là vị ngữ một mình

ví dụ

×  (Wǒ nénɡ yīnɡyǔ.)

1.11: Tóm tắt về “了 (le)” trong tiếng Trung

  1. Là một phụ ngữ, “了” được sử dụng ở cuối câu để biểu thị điều gì đó đã xảy ra.

ví dụ

他 去 学校 了。 (Tā qù xuéxiào le.)

Anh ấy đã đi tới trường.

我们 结婚 一年 了。 (Wǒmen jiéhūn yī nián le.)

Chúng tôi kết hôn được 1 năm.

我 和 他 去看 电影 了。 (Wǒ hé tā qù kàn diànyǐng le.)

Anh ấy và tôi đi xem phim.

  1. Là một trợ động từ, “了” được sử dụng sau động từ để chỉ việc hoàn thành một hành động. Nó thường được theo sau bởi các bộ định lượng.

ví dụ

去年 我 看了 10 本书。 (Qùnián wǒ kànle 10 běn shū.)

Tôi đã đọc 10 cuốn sách vào năm ngoái.

我 买 了 很多 衣服。 (Wǒ mǎile hěnduō yīfu.)

Tôi đã mua rất nhiều quần áo.

我 吃 了 午饭。 (Wǒ chīle wǔfàn.)

Tôi đã ăn trưa.

1.12: Câu động từ nối tiếp

Câu có Cụm động từ nối tiếp bao gồm hai hoặc nhiều Động từ hoặc Cụm từ có tính chất dự đoán của cùng một Chủ đề. Hình thức cơ bản của nó là

‘Chủ đề + Động từ1 + (Đối tượng1) + Động từ2 + (Đối tượng2)’

Và ở đây trong HSK 1, cấu trúc động từ nối tiếp như thế này:

+ (địa điểm) + để làm gì đó

Phần “địa điểm” có thể được bỏ qua. “Để làm một cái gì đó” là mục đích của trước đây.

ví dụ

我 去 中国 学汉语。 (Wǒ qù zhōngguó xué hànyǔ.) Tôi đến Trung Quốc để học tiếng Trung.

他 去 饭 点 吃饭。 (Tā qù fàn diǎn chīfàn.) Anh ấy đến nhà hàng để dùng bữa.

他们 去 商店 买 东西。 (Tāmen qù shāngdiàn mǎi dōngxi.) Họ đến cửa hàng để mua đồ.

Các bạn có thể tham khảo thêm các khóa học HSK của trung tâm tiếng Trung Yoyo như:

Khoá học tiếng Trung online HSK 3

Khóa học tiếng Trung HSK 4

Khóa học tiếng Trung HSK 5

Khóa học tiếng Trung HSK 6

 

Bài viết liên quan