Học ngữ pháp tiếng Trung HSK 2

HSK 2 là chương trình sơ cấp đánh giá năng lực sử dụng tiếng Trung dành cho những người mới học ngôn ngữ này. Trong bài viết này, trung tâm tiếng Trung Yoyo sẽ giới thiệu đến các bạn ngữ pháp tiếng Trung HSK 2 nhé.

Nội dung bài viết

2.1 – Ba cách sử dụng phổ biến của 多 (duō) trong tiếng Trung Quốc

多, được phát âm là [duō], có nghĩa là nhiều, hơn thế nữa. Bây giờ chúng ta sẽ nói về ba nghĩa được sử dụng phổ biến nhất ở cấp độ đầu.

Khi 多 được sử dụng như một  đại từ nghi vấn , nó được sử dụng trước một tính từ để tạo một câu nghi vấn để hỏi về tuổi tác, khoảng cách hoặc mức độ.

ví dụ

A: 你 今年 多大 了? Bạn bao nhiêu tuổi?

(Nǐ jīnnián duōdàle?)

B: 我 今年 20 岁。 Năm nay tôi 20 tuổi.

(Wǒ jīnnián 20 suì.)

2:

Khi 多 là một tính từ, nó được sử dụng để chỉ số lượng lớn hoặc sự gia tăng số lượng.

Chủ ngữ + (多 làm vị ngữ)

ví dụ

人 很多。

(Rén hěnduō.)

他 的 头发 不多。

(Tā de tóufa bù duō.)

trạng từ mức độ ++ danh từ / cụm danh từ  (多 đóng vai trò là thuộc tính)

ví dụ

他 有 很多 钱。

(Tā yǒu hěnduō qián.)

他 总 有 许多 理由。

(Tā zng yǒu xǔduō lǐyóu.)

Chủ ngữ ++ động từ.

ví dụ

你 要 多 休息。

(Nǐ yào duō xiūxi.)

学习 汉语 要 多 听 多 说。

(Xuéxí hànyǔ yào duō tīng duō shuō.)

3:

Khi 多 được sử dụng như một từ số, nó chỉ ra một số không chắc chắn.

Đối với các từ đo lường, chẳng hạn như 个 (gè) / 本 (běn) / 件 (jiàn) / 次 (cì), 多 không được đặt sau các từ hoặc danh từ chỉ số đo. Trong tình huống này, 多 chỉ có thể được đặt trước các từ hoặc danh từ chỉ số đo.

ví dụ

十多 (个) 人 (Shí duō (gè) rén)

一百 多 本书 (yībǎi duō běn shū)

一千 多 件 衣服 (yīqiān duō jiàn yīfú)

三十 多次 (sānshí duō cì)

Đối với các từ đo lường, chẳng hạn như 年 (nián) / 月 (yuè) / 星期 (xīng qī) / 点 (diǎn) / 岁 (suì) / 块 (kuài), 多 có thể được đặt trước hoặc sau các từ đo lường hoặc danh từ.

ví dụ

一年 多 (yī nián duō)

十 多年 (shí duō nián)

一个多月 (yī gè duō yuè)

十 多个 月 (shí duō gè yuè)

星期

九个 多 星期 (jiǔ gè duō xīng qī)

十 多个 星期 (shí duō gè xīng qī)

三点 多 (sān diǎn duō)

五岁 多 (wǔ suì duō)

二十 多 岁 (èrshí duō suì)

九 块 多 (jiǔ kuài duō)

十多 块 (shí duō kuài)

Lưu ý rằng không có những câu nói như “一个月 多” “一个 星期 多” trong tiếng Trung. Và 点 chỉ có thể được đặt sau các từ đo lường, nhưng trước đó.

ngu-phap-tieng-trung-hsk-2-1

2.2 – Hai cách sử dụng phổ biến của trạng từ 都 (dōu) trong tiếng Trung

Khi 都 được sử dụng làm trạng từ trong tiếng Trung, nó được phát âm là [dōu]. Có hai ý nghĩa thường được sử dụng của nó.

都 1

都 được dùng để chỉ từng đơn vị của người hoặc vật trước “都”, có nghĩa là tất cả.

ví dụ

苹果 都 很大。 (Píngguǒ dōu hěn dà.)

Những quả táo đều rất to.

我们 都是 中国 人。 (Wǒmen dōu shì zhōngguó rén.)

Tất cả chúng tôi đều là người Trung Quốc.

孩子 们 都 喜欢 睡觉。 (Háizimen dōu xǐhuān shuìjiào.)

Tất cả trẻ em đều thích ngủ.

都 2

都 được sử dụng với “了” ở cuối câu, có nghĩa là đã.

ví dụ

都 7 岁 了 , 你 应该 去 学校 了。 (Dōu 7 suìle, nǐ yīnggāi qù xuéxiàole.)

Bạn đã 7 tuổi rồi, bạn nên đi học.

都 11 点 了 , 怎么 还不 睡觉? (Dōu 11 diǎnle, zěnme hái ​​bù shuìjiào?)

Bây giờ đã 11 giờ đồng hồ, tại sao vẫn chưa ngủ?

都 这么 多人 了 , 为什么 不 开始 上课? (Dōu zhème duō rénle, wèishéme bù kāishǐ shàngkè?)

Đã có rất nhiều người, tại sao không bắt đầu lớp học ngay bây giờ?

Xem thêm:

Học ngữ pháp Tiếng Trung HSK 1

2.3 – Tóm tắt về Trạng từ 还 (hái) trong tiếng Trung

Khi 还 đóng vai trò như một trạng từ trong tiếng Trung Quốc, nó được phát âm là [hái].

还 1

Nó được sử dụng để chỉ sự tiếp tục của một hành động hoặc một trạng thái.

ví dụ

现在 还在 下雨。 (Xiànzài hái zài xiàyǔ.)

窗户 还 开着 呢。 (Chuānɡhu hái kāi zhe ne.)

还 2

Nó được sử dụng để chỉ sự lặp lại của một hành động.

ví dụ

昨天 吃 了 饺子 , 今天 我 还 吃 饺子。

(Zuótiān chī le jiǎozi, jīntiān wǒ hái xiǎnɡ chī.)

你 已经 喝 了 三杯 咖啡 了 , 你 还要 喝?

(Nǐ yǐjīnɡ hē le sān bēi kāfēi le, nǐ hái yào hē?)

还 3

Nó được sử dụng để  bổ sung thêm  cho những gì đã đề cập trước đây.

ví dụ

我 喜欢 看 电视 , 还 喜欢 听 音乐。

(Wǒ xǐhuɑn kàn diànshì, hái xǐhuɑn tīnɡ yīnyuè.)

单词 学 完了 后 , 你们 还要 多 复习 几遍。

(Dāncí xué wán liǎo hếu, nǐmen hái yào duō fùxí jǐ biàn.)

Kiểm tra thêm về sự khác biệt giữa 又 vs 还 vs 在.

2.4 – Tóm tắt về Trạng ngữ 就 (jiù) trong tiếng Trung

Chủ yếu có hai cách sử dụng 就 trong tiếng Trung Quốc.

就 1

Nó được sử dụng để chỉ một điều gì đó xảy ra trong một khoảng thời gian ngắn, hoặc một hành động đã xảy ra hoặc sắp xảy ra.

ví dụ

我 很快 就 写完 了。

(Wǒ hěn kuài jiù xiě wán le.)

我们 去年 就 认识 了。

(Wǒmen qùnián jiù rènshi le.)

就 2

Nó được dùng để nhấn mạnh ý nghĩa khẳng định.

ví dụ

这 就是 我 的 家。

(Zhè jiù shì wǒ de jiā.)

书 就 在 桌子 上面。

(Shū jiù zài zhuōzi shànɡmiɑn.)

ngu-phap-tieng-trung-hsk-2-

2.5 – Ba cách sử dụng phổ biến của 吧 (ba) trong tiếng Trung Quốc

Có 3 cách sử dụng 吧 phổ biến trong tiếng Trung. 吧 được biết đến như một Hạt phương thức. Đây là phần tóm tắt về từ này.

Cấu trúc chung:

Câu +

吧 1

  • để hỏi về những điều không chắc chắn bằng cách phỏng đoán.

ví dụ

这 辆车 很贵 吧?

(Zhè liànɡ chē hěn ɡuì bɑ?)

你们 认识 吧?

(Nǐmen rènshi bɑ?)

吧 2

  • để biểu thị sự thuyết phục, gợi ý hoặc yêu cầu.

ví dụ

  • Gợi ý

你 快去 开会 吧。

(Nǐ kuài qù kāihuì bɑ.)

  • Thuyết phục

你 昨天 太累 了 , 今天 就 在家 休息 吧。

(Nǐ zuótiān tài lèi le, jīntiān jiù zài jiā xiūxi bɑ.)

  • Lời yêu cầu

请 你 帮 我 一下 吧。

(Qǐnɡ nǐ bānɡ wǒ yí xià bɑ.)

吧 3

  • Để biểu thị sự đồng ý hoặc sự cho phép

ví dụ

  • Hợp đồng

这样 写 可以 吗? (Zhèyànɡ xiě kěyǐ mɑ?)

可以 , 就 这样 吧。 (Kěyǐ, jiù zhèyànɡ bɑ.)

  • Sự cho phép

我 可以 坐 这里 吗? (Wǒ Kěyǐ zuò zhèlǐ mɑ?)

你 坐 吧。 (Nǐ zuò bɑ.)

2.6 – Hai cách sử dụng phổ biến của 着 (zhe) trong tiếng Trung

Chủ yếu có hai cách sử dụng 着 trong tiếng Trung Quốc.

Cấu trúc cơ bản:

Chủ ngữ + Động từ ++ (Đối tượng)

->  Để thể hiện một trạng thái đang diễn ra hoặc tính liên tục của một hành động.

ví dụ

  • một trạng thái đang diễn ra

他 穿着 黑色 的 毛衣。 (Tā chuān zhe hēisè de máoyī.)

  • tính liên tục của một hành động

他 看着 电脑。 (Tā kàn zhe diànnǎo.)

Động từ1 + + Động t2

Chủ ngữ + Động từ1 +  + (Đối tượng1) + Động từ2 + (Đối tượng2)

->  Động từ1 + 着 + (tân ngữ) làm trạng ngữ, thể hiện động từ2 đã xảy ra trong một trạng thái nhất định.

ví dụ

大家 都 坐着 吃饭。 (Dàjiā dōu zuò zhe chīfàn.)

他 穿着 新 衣服 去 学校 了。 (Tā chuān zhe xīn yīfu qù xuéxiào le.)

2.7 – Nhân đôi động từ trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, một số động từ có thể được lặp lại để chỉ ra rằng một hành động được thực hiện trong một khoảng thời gian ngắn hoặc để thể hiện những nỗ lực. Và giọng điệu phải dễ dàng và bình thường. Nó rất phổ biến để sử dụng loại lặp lại này trong ngôn ngữ nói.

Trong HSK 2, chủ yếu có ba loại cấu trúc nhân đôi động từ, đó là AA, A 一 A và ABAB.

ví dụ

Động từ đơn tiết

Động từ 看 (kàn) 说 (shuō) 听 (tīng) 等 (děng)
AA 看看 说说 听听 等等
AA 看一看 说一说 听 一听 等一等


Động từ Disyllabic:

Động từ 介绍 (jièshào) 休息 (xiūxi) 准备 (zhǔnbèi) 运动 (yùndòng)
ABAB 介绍 介绍 休息 休息 准备 准备 运动 运动

ngu-phap-tieng-trung-hsk-2-2

2.8 – Phép lặp tính từ trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, một số tính từ có thể được ghép lại để nhấn mạnh mức độ sâu sắc hoặc để thể hiện tình cảm của một người. Chủ yếu có hai hình thức lặp lại tính từ trong tiếng Trung Quốc, đó là AA và ABAB. Nhưng ABAB là dạng sao chép lại trong HSK cấp 3, chúng ta sẽ nói về nó trong khóa học sau. Bây giờ chúng ta chỉ tập trung vào dạng AA, là tính từ đơn tiết.

ví dụ

Tính từ 甜 (tián) 大 (dà) 小 (xiǎo) 长 (cháng)
AA 甜甜 大大 小小 长长

 

Ghi chú:

  1. Khi nhân bản tính từ làm vị ngữ, chúng ta phải thêm “的” vào sau nó.

ví dụ

X 这个 苹果甜甜。 (Zhège píngguǒ tiántián.)

√ 这个 苹果甜甜 。 (Zhège píngguǒ tiántián de.)

X 他 的 手大大。 (Tā de shǒu dàdà.)

√ 他 的 手大大 。 (Tā de shǒu dàdà de.)

X 我 的 头发长长。 (Wǒ de tóufa chángcháng.)

√ 我 的 头发长长 。 (Wǒ de tóufa chángcháng de.)

  1. Khi chúng ta sử dụng phép lặp lại các tính từ, nó không thể được thêm trạng từ mức độ vào trước nó, chẳng hạn như “很” “非常” “特别” “相当” và v.v.

ví dụ

X 这个 苹果 甜甜 。 (Zhège píngguǒ hěn tiántián de.)

√ 这个 苹果甜甜 。 (Zhège píngguǒ tiántián de.)

X 他 的 手非常 大大 。 (Tā de shǒu fēicháng dàdà de.)

√ 他 的 手大大 。 (Tā de shǒu dàdà de.)

X 我 的 头发 长长 。 (Wǒ de tóufa tèbié chángcháng de.)

√ 我 的 头发长长 。 (Wǒ de tóufa chángcháng de.)

2.9 – So sánh giữa 从 (cóng) và 离 (lí)

Cách sử dụng Giới thiệu 从

从 : (prep.) Thường để chỉ điểm bắt đầu của  vị trí hoặc thời gian

-> Chủ ngữ +… + Động từ / Tính từ

ví dụ

  • Chức vụ

你 从 第二 个 词 开始 读。 (Nǐ cónɡ dì èr ɡè cí kāishǐ dú.)

  • thời gian

我们 从 早上 八点 开始 上课。

(wǒmen cónɡ zǎoshɑnɡ bā diǎn kāishǐ shànɡkè.)

->… từ… đến…

我 从 北京 坐飞机 到 上海。 (wǒ cónɡ běi jīnɡ zuò fēi jī dào shànɡ hǎi.)

从 三号 到 五号 公司 放假。 (Cónɡ sān hào dào wǔ hào ɡōnɡsī fànɡjià.)

Cách sử dụng Giới thiệu 离

离 : (prep.) Thường để chỉ khoảng cách trong không gian hoặc  thời gian .

-> A ++ B + Tính từ / Cụm từ số

ví dụ

我 家 离 学校 很近。

(wǒ jiā lí xué xiào hěn jìn.)

超市 离 我 家 两 百米。

(Chāoshì íl wǒ jiā liǎnɡ bǎi mǐ.)

2.10 – So sánh giữa 一点儿 (yī diǎn er) và 有点儿 (yǒu diǎn er)

Cả hai về cơ bản đều chỉ  số lượng ít  hoặc  mức độ nhẹ .

有点儿

-> chủ yếu chỉ ra  điều gì đó không hài lòng hoặc chống lại mong muốn của một người

有点儿+ Tính từ

ví dụ

他 今天 有点儿 不高兴。

(Tā jīntiān yǒu diǎnr bù ɡāoxìnɡ.)

俄语 有点儿 难。

(Éyǔ yǒu diǎnr nán.)

一点儿

-> Bộ định lượng

  • Động từ + ()点儿+ (Danh từ)

ví dụ

再吃 一点儿 吧。

(Zài chī yì diǎnr bɑ.)

我 去买 一点儿 葡萄。

(Wǒ qù mǎi yì diǎnr pútɑo.)

  • Tính từ + ()点儿

ví dụ

这 条 裤子 长 了 一点儿。

(Zhè tiáo kùzi chánɡ le yì diǎnr.)

他 比 我 高 一点儿。

(Tā bǐ wǒ ɡāo yì diǎnr.)

2.11 – So sánh giữa 真 (zhēn) và 很 (hěn)

để chỉ  một mức độ cao

  • + Tính từ / Động từ

ví dụ

我 今天 很 生气。

(Wǒ jīntiān hěn shēnɡqì.)

认识 你 很 高兴。

(Rènshi nǐ hěn ɡāoxìnɡ.)

chủ yếu chỉ ra  ý kiến ​​chủ quan  về ai đó hoặc điều gì đó, nhằm  nhấn mạnh ý nghĩa khẳng định .

  • + Tính từ / Động từ

ví dụ

今天 真 热!

(Jīntiān zhēn rè!)

这道题 目 真 简单。

(Zhè dào tímù zhēn jiǎndān.)

+ Điều chỉnh. + Danh từ √

+ Điều chỉnh. + Danh từ X

ngu-phap-tieng-trung-hsk-2-3

2.12 – Tóm tắt về 过 (guò) & So sánh giữa 过 (guò) và 了 (le)

Chủ ngữ + Động từ ++ (Đối tượng)

-> Để chỉ hành động đã được thực hiện hoặc trải qua trong quá khứ.

ví dụ

我 见过 他。 (Wǒ jiàn ɡuò tā.)

我 吃过。 (Wǒ chī ɡuò.)

Dạng phủ định 

-> Chủ ngữ + (有)+ Động từ ++ (Đối tượng)

ví dụ

我 没 去过 日本。 (Wǒ méi qù ɡuò Rìběn.)

我 没听 过。 (Wǒ méi tīnɡ ɡuò.)

Biểu mẫu thẩm vấn 

-> Câu hỏi Có-Không Chủ ngữ + Động từ ++ (Đối tượng) +

ví dụ

你 见过 他 吗? (Nǐ jiàn ɡuò tā mɑ?)

你 吃过 吗? (Nǐ chī ɡuò mɑ?)

Câu hỏi khẳng định và phủ định 

-> Chủ ngữ + Động từ ++ (Đối tượng) + (有)?

ví dụ

你 看过 这部 电影 没? (Nǐ kàn ɡuò zhè bù diànyǐnɡ méi?)

你 去过 中国 没? (Nǐ qù ɡuò Zhōnɡɡuó méi?)

le, phương thức / khía cạnh patical, nó chỉ ra rằng một số sự kiện / hành động đã diễn ra.

过 vs 了

Sự khác biệt giữa 过 và 了 Hai hạt 过 và 了 (le) có vẻ khá giống nhau: cả hai đều có thể được sử dụng để nói về các hành động đã hoàn thành. Sự khác biệt là:

  • 了 chỉ ra rằng sự kiện đã diễn ra, ví dụ:

昨天 我 去 故宫 了。 (Zuótiān wǒ qù gùgōngle. Hôm qua tôi đã đến Tử Cấm Thành.)

  • 了 được đặt sau động từ biểu thị rằng hành động đã hoàn thành, ví dụ

我 买 了 一 本 汉语 书。 (Wǒ mǎile yī běn hànyǔ shū. Tôi đã mua một cuốn sách tiếng Trung.)
我 到 了 北京 就给 你 打电话。 (Wǒ dàole běijīng jiù gěi nǐ dǎ diànhuà. Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi đến Bắc Kinh.)

  • 了 cũng có thể được sử dụng để nói về những thay đổi của trạng thái.

现在 是 12 点 了 , 该 睡觉 了。 (Xiànzài shì 12 diǎnle, gāi shuìjiàole. Bây giờ là 12 giờ, đến giờ đi ngủ.)

  • Trợ từ 过 biểu thị rằng một số hành động đã được thực hiện trong quá khứ. Nó được sử dụng để nhấn mạnh kinh nghiệm. So sánh các câu sau:

他 来 过 我们 家。 (Tā láiguò wǒmen jiā.)
Anh ấy đã đến nhà chúng tôi (trước đây – bây giờ anh ấy đã rời đi).

他 来 我们 家 了。 (Tā lái wǒmen jiā le.)
Anh ấy đến nhà chúng ta (và anh ấy vẫn ở đây – hành động đã hoàn thành 了).

Sử dụng 过 và 了 cùng nhau Bạn có thể sử dụng 过 và 了 trong cùng một câu. Khi điều này xảy ra, bạn luôn phải đối mặt với ‘sự thay đổi trạng thái 了’, còn được gọi là ‘câu 了’. Thay đổi trạng thái 了 giống như nói “bây giờ là trường hợp đó”. Mọi thứ đã thay đổi, hoặc có thông tin mới.

Khi điều này kết hợp với 过, bạn nhận được một cái gì đó như “bây giờ là trường hợp một cái gì đó đã được thực hiện”. Các câu kết hợp 过 và 了 cũng là về các đối tượng cụ thể, tức là những đối tượng mà người nói và người nghe đã biết, ví dụ:

你 洗过 澡 了 吗? (Nǐ xǐguò zǎole ma? Bạn đã tắm chưa?)
你 吃过 药 了 吗? (Nǐ chīguò yàole ma? Bạn đã uống thuốc chưa?)

2.13 – So sánh giữa 别 (bié) và 不要 (bùyào)

别 và 不要 đều thuyết phục ai đó không làm điều gì đó hoặc cấm ai đó làm điều gì đó.

  • + Động từ / Cụm từ + (了)
  • + / Cụm tính từ + (了)

ví dụ

别 说话。 (Bié shuōhuà.)

别 高兴 了。 (Bié ɡāoxìnɡ le.)

不要

  • 不要+ Động từ / Cụm từ + (了)

ví dụ

不要 坐。 (Bú yào zuò.)

2.14 – Tóm tắt câu xoay vòng “让 ()”

AB + Động từ

ví dụ

妈妈     我 早 点儿 回家。

(māma  ràng  wǒ zǎo diǎnr huíjiā.)

我    姐姐 送 我 去 学校

(wǒ  ràng  buộc jiějie sòng wǒ qù xuéxiào.)

2.15 – Câu so sánh “比 (bǐ)”

Cấu trúc 1:

AB + adj.

AB + adj. + bổ sung +

ví dụ

他  我 高。

(tā       wŏ ​​gāo.)

今天    昨天 热  了。

(jīntiān      zuótiān rè  duō le .)

Cấu trúc 2:

AB + động từ + tân ngữ

ví dụ

他  我 喜欢 读书。

(Tā    wŏ  xĭhuān dúshū .)

怕黑。

(Tā    wŏ  pà hēi .)

Cấu trúc 3:

AB + động từ ++ bổ ngữ

A + động từ ++B + bổ ngữ

ví dụ

他  我   得快. 

(tā      wŏ  păo de kuài .)

   我 .

(tā   lái de bĭ   wŏ  zăo .)

Cấu trúc 4:

AB + adj. + động từ + tân ngữ / bổ ngữ

ví dụ

他  我  买了一本. 

(tā      wŏ  duō măi le yī bĕn shū .)

我   他 早到一天. 

(wŏ   bĭ    tā   zăo dào yī tiān .)

2.16 – Câu hỏi Có-Không & Câu hỏi Khẳng định-Phủ định bằng tiếng Trung

Câu hỏi có không

  • ý tưởng / đề xuất  //可以

ví dụ

我们 一起 吃饭 , 好吗?

(Wǒmen yìqǐ chīfàn, hǎo mɑ?)

Câu hỏi khẳng định-phủ định

  • Vị ngữ (khẳng định) + Vị ngữ (phủ định) 

mong đợi  một người khác đưa ra  câu trả lời khẳng định hoặc phủ định.

  • Đối với tính từ:

(Chủ ngữ) + adj. ++ adj.?

ví dụ

你们 今天 高兴 不高兴?

(Nǐmen jīntiān ɡāoxìnɡ bu ɡāoxìnɡ?)

  • Đối với động từ

Chủ ngữ + Động từ +/+ Động từ + (Đối tượng)?

Chủ ngữ + Động từ + Đối tượng +/+ Động từ?

ví dụ

你 想 不想 去 超市?

(Nǐ xiǎnɡ bu xiǎnɡ qù chāoshì?)

你 想去 超市 不想?

(Nǐ xiǎnɡ qù chāoshì bù xiǎnɡ?)

2.17 – Tóm tắt của 要 (yào) / 快 (kuài) / 快要 (kuàiyào) / 就要 (jiùyào) …… 了

Kết cấu:

  • Chủ đề +快要+ sth / hành động +
  • Chủ đề ++ sth / hành động +
  • Chủ đề ++ sth / hành động +
  • Chủ đề +就要+ sth / hành động +

2.18 – Tóm tắt mô hình trạng thái tiến triển 在 (zài) / 正在 (zhèngzài) / 正 (zhèng) …… 呢 (ne)

cho biết trạng thái là liên tục hành động đang diễn ra

  • Chủ đề +正在+ tình huống / hành động +

我 正在 买 东西 呢。

(  wǒ zhèng zài mǎi dōngxi ne.  )

  • Chủ đề ++ trạng thái / hành động +

我 在 开会 呢。

(  wǒ zài kāihuì ne.  )

  • Chủ đề ++ trạng thái / hành động +

我 正 看书 呢。

(  wǒ zhèng kànshū ne  .)

  • Chủ đề + trạng thái / hành động +

我 学习 呢。

(  wǒ xuéxí ne.  )

2.19 – Phần bổ sung kết quả bằng tiếng Trung: 结果 补语

结果 补语 phần bổ sung của kết quả, cho biết kết quả của một hành động

Chủ ngữ + Động từ + Động từ / tính từ + (Đối tượng)

  • Bổ sung kết quả bằng lời nói chung:

完 ; 懂 ; 会 ; 住 ; vv.

  • Phần bổ sung kết quả tính từ chung:

对 ; 错 ; 干净 ; 坏 ; vv.

Hình thức khẳng định 

Chủ ngữ + Động từ + Động từ / tính từ ++ (Đối tượng)

我 看 完 了 那 个 电影。

(wŏ kàn wán le nà ge diànyĭng.)

Dạng phủ định 

Chủ ngữ +/没有+ Động từ + Động từ / tính từ + (Đối tượng)

我 没 学 会 那 首 歌。

(wŏ méi xué huì nà shŏu gē.)

Hình thức thẩm vấn 

Chủ ngữ + Động từ + Động từ / tính từ + (Đối tượng) ++

你 找 到 钥匙 了 吗?

(Nĭ zhăo dào yàoshi le ma?)

2.20 – Sự bổ sung tiềm năng trong tiếng Trung: 可能 补语

可能 补语

sự bổ sung của khả năng;

để giải thích kết quả có thể có của một hành động.

Kết cấu:

Vị ngữ +/+ phần bổ sung tiềm năng + (đối tượng)

  • Bổ sung tiềm năng Commom:

见 ; 完 ; 下 ; 起 ; vv.

Hình thức khẳng định 

Vị ngữ ++ phần bổ sung tiềm năng + (đối tượng)

ví dụ

我 听 得 见 他 说 的 话。

(wŏ tīng de jiàn tā shuō de huà.)

Dạng phủ định 

Vị ngữ ++ phần bổ sung tiềm năng + (đối tượng)

ví dụ

我 学 不 会 那 首 歌。

(wŏ xué bú huì nà shŏu gē.)

Hình thức thẩm vấn 

Vị ngữ ++ phần bổ sung tiềm năng + (đối tượng) +

ví dụ

你 看 得 见 吗?

(nĭ kà de jiàn ma?)

2.21 – Hoàn thiện bằng cấp bằng tiếng Trung: 程度 补语

程度 补语là phần bổ sung của mức độ, cho biết mức độ của một hành động.

Kết cấu :

Động từ / tính từ ++ mức độ bổ sung

  • Bổ sung mức độ tính từ dấu phẩy:

好 ; 早 ; 差 ; 开心 ; vv.

  • Mức độ bổ sung thông thường cho thấy mức độ cao

很 ; 多 ; 要命 ; 不行 ; vv.

Hình thức khẳng định 

Động từ / tính từ ++ mức độ bổ sung

ví dụ

他 歌 唱 得 好。

(tā gē chàng de hăo.)

Dạng phủ định 

Động từ / tính từ +++ mức độ bổ sung

ví dụ

他 吃 得 不 多。

(tā chī de bù duō.)

Có-không Câu hỏi 

Động từ / tính từ ++ bổ nghĩa mức độ +

ví dụ

他 歌 唱 得 好 吗?

(tā gē chàng de hăo ma?)

Câu hỏi khẳng định-phủ định 

Động từ / tính từ ++ bổ ngữ mức độ ++ bổ ngữ mức độ 

ví dụ

他 住 得 远 不 远?

(tā zhù de yuăn bù yuàn?)

2.22 – Bổ sung định lượng bằng tiếng Trung: 数量 补语

数量 不 语 là phần bổ sung của số lượng, cho biết tần suất hoặc thời gian của một hành động.

Kết cấu :

Động từ / tính từ + bổ nghĩa định lượng + (tân ngữ)

  • Bổ sung thời gian 

一天 ; 两年 ; 一个 上午 ; vv.

  • Bổ sung động lực 动量 

一次 ; 两趟 ; 三遍 ; 两眼 ; vv.

Động từ / tính từ + thời lượng + (tân ngữ)

ví dụ

他 在 北京 住 了 一天。

(tā zài Bĕijīng zhù le yì tiān.)

Động từ / tính từ + số lần + (tân ngữ)

ví dụ

北京 我 去 过 两次。

(Bĕijīng wŏ qù guò liăng cì.)

2.23 – Bổ sung định hướng đơn giản bằng tiếng Trung: 简单 趋向 补语

趋向 补语 là phần bổ sung của hướng cho biết hướng hoặc chuyển vị của một hành động.

Hướng mà nó chỉ ra dựa trên vị trí của người nói hoặc vị trí của những thứ mà người nói đang nói đến.

Kết cấu :

Động từ + bổ nghĩa hướng + (tân ngữ)

(Lái, đến)
(Qù, đi)
上来(Shànglái, đi lên)
上去(Shàngqù, đi lên)
下来(Xiàlái, xuống)
下去(Xiàqù, đi xuống)
出来(Chūlái, đi ra)
出去(Chūqù , đi ra ngoài)
 (Jìnlái, vào đi)
(Jìnqù, đi in)
回来(Huílái, trở lại)
回去(Huíqù, quay trở lại)
(Guòlái, đến đây)
(Guòqù, đi qua)

趋向 补语 (qūxiàng bǔyǔ, bổ nghĩa định hướng) Bổ ngữ định hướng là một bổ ngữ được sử dụng để mô tả hướng của động từ.

Hình thức bổ nghĩa chỉ hướng cơ bản (và phổ biến nhất) được tạo thành bởi một động từ và 来 (Lái, đến) hoặc 去 (Qù, đi):

Động từ +hoặc 

Điều quan trọng nhất cần xem xét với bổ trợ định hướng là vị trí
của người nói. Nếu hành động di chuyển về phía người nói hoặc đến gần hơn theo bất kỳ cách nào, hãy
sử dụng 来. Nếu hành động di chuyển ra khỏi người nói hoặc trở nên xa hơn theo bất kỳ
cách nào, hãy sử dụng 去.

Ví dụ bổ sung hướng: 

Bạn có thể sử dụng những hợp chất đơn giản này trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:

我 在 楼上 , 请 你 十分 钟 以后 上来。
(Wǒ zài lóu shàng, qǐng nǐ shí fēnzhōng yǐhòu shànglái.
Tôi ở tầng trên. Vui lòng lên sau.)

在 树上 玩 很 危险 , 你 快 下来!
(Zài shù shàng wán hěn wēixiǎn, nǐ kuài xiàlái! Chơi trên cây nguy hiểm quá! Xuống đi!)

你 在 楼上 等 我 一下。 我 一会儿 就 上 去找。
(Nǐ zài lóu shàng děng wǒ yíxià. Wǒ yìhuǐ’er jiù shàngqù zhǎo nǐ.
Tầng trên đợi một lát. Tôi lên với bạn trong một vài giây.)

我 在 楼下 , 你 赶快 下来 吧。
(Wǒ zài lóu xià, nǐ gǎnkuài xiàlái ba. Tôi ở tầng dưới. Mời anh xuống.)

里面 人 太多 了 , 你们 出来 透透气 吧。
(Lǐmiàn rén tài duōle, nǐmen chūlái tò mòuqì ba. Có quá nhiều người bên trong t. Các bạn cần ra ngoài hít thở không khí trong lành nhé.)

请进 来吧。 (Qǐng jìnlái ba. Mời vào.)

他们 在 外面 , 咱们 出去 跟 他们 见面。
(Tāmen zài wàimiàn, zánmen chūqù gēn tāmen jiànmiàn. Họ đang ở ngoài. Hãy ra ngoài gặp họ.)

他 在 办公室 里 等 你 , 你 快 进去 吧。
(Tā zài bàngōngshì lǐ děng nǐ, nǐ kuài jìnqù ba. Anh ấy đang đợi bạn trong văn phòng. Bạn có thể vào ngay.)

Thêm ví dụ với các động từ khác: 
你 什么 时候 回来? (Nǐ shénme shíhou huílái? Khi nào bạn quay lại?)
我 一会儿 就 回去。 (Wǒ yìhuǐ’er jiù huíqù. Tôi sẽ về nhà sau một phút nữa.)
我们过去 看看。 (Wǒmen guòqù kàn kàn. Chúng ta cùng đi qua xem nào.)
快 过来 , 我们 在 这儿 等 你们! (Kuài guòlái, wǒmen zài zhè’er děng nǐmen!
Hãy đến đây, chúng tôi đang đợi bạn ở đây!)

Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo các khóa học của trung tâm tiếng Trung Yoyo gồm:

Khoá học tiếng Trung online HSK 3

Khóa học tiếng Trung HSK 4

Khóa học tiếng Trung HSK 5

Khóa học tiếng Trung HSK 6

Bài viết liên quan