12 cụm từ tiếng Trung thương mại chuyên nghiệp để giao tiếp

Giao tiếp xã hội có thể là một thách thức ở bất cứ nơi đâu, nhưng giao tiếp có thể đặc biệt căng thẳng trong môi trường kinh doanh ở Trung Quốc!

Rõ ràng là có sự gia tăng không ngừng về số lượng các doanh nghiệp và doanh nhân quốc tế muốn làm việc với các tập đoàn Trung Quốc. Hơn nữa, có rất nhiều chuyên gia cũng đang tìm kiếm việc làm ở Trung Quốc.

Vì vậy, cho dù bạn muốn tham gia vào một cuộc trò chuyện kinh doanh hay để thể hiện sự chân thành và nhiệt tình của bạn khi làm việc với người Trung Quốc, thì điều cần thiết là phải biết các cụm từ đàm thoại kinh doanh.
Trung tâm tiếng Trung Yoyo đã chọn ra 12 cụm từ để giúp bạn tận dụng tối đa mọi tình huống trong xã hội kinh doanh ở Trung Quốc mà bạn có thể gặp phải.

1. Lời chào ban đầu

# 1: 能跟 会面!

( Hěn gāo xìng néng gēn nín huì miàn! )

Rất vui khi gặp bạn!

Với việc sử dụng 您 (nín) thay vì 你 (nǐ) như từ ‘bạn’, điều này thể hiện sự tôn trọng sâu sắc hơn đối với người mà bạn đang xưng hô. Cụm từ này tương tự như 很 高兴 能跟 您 见面 (hěn gāo xìng néng gēn nín jiàn miàn), tuy nhiên, 会面 (huì miàn) có cách phát âm trang trọng hơn 见面 (jiàn miàn). Trong khi cả hai đều có nghĩa là gặp nhau, 会面 (huì miàn) phù hợp hơn cho một sự kiện kinh doanh.

Xem thêm: 80+ cụm từ giao tiếp tiếng Trung cơ bản dành cho người mới bắt đầu

# 2: 怎么 称呼?

(Zěn me chēng hū? )

Tôi nên xưng hô với bạn như thế nào?

Trong một môi trường xã hội kinh doanh, bạn sẽ gặp những người mới lần đầu tiên và sẽ muốn hỏi họ tên của họ. 称呼 (chēng hū) gợi ý ‘xưng hô’, do đó, cách diễn đạt, so với cách nói thông thường 你 叫 什么 名字 (nǐ jiào shén me míng zì – tên bạn là gì?), Mang lại ấn tượng lịch sự và phù hợp hơn.

12-cum-tu-can-thiet-cho-tieng-trung-thuong-mai3

# 3: 幸会 幸会!

(Xìng huì, xìng huì! )

Rất hân hạnh được gặp bạn!

Đây là một câu nói rất lịch sự. 幸会 (xìng huì) có nghĩa là ‘gặp gỡ’, và nó ngụ ý một niềm vinh dự sâu sắc khi được gặp một người khác. Thông thường, 幸会 (xìng huì) được nói hai lần, điều này làm tăng gấp đôi cảm giác vinh dự và vui vẻ.

Xem thêm: 4 mẹo học tiếng Trung nhanh dành cho người mới bắt đầu

# 4: 名片 以后 多多 关照!

( Zhè shì wǒ de míng piàn, yǐ hếu qǐng duō duō guān zhào! )

Đây là danh thiếp của tôi , tôi muốn có sự hướng dẫn của bạn trong tương lai.

Sau khi quen nhau, việc cần làm tiếp theo là trao đổi danh thiếp đúng không? 多 (duō) nghĩa là ‘nhiều’, và 关照 (guān zhào) nghĩa đen là ‘trông nom’; do đó 以后 请 多多 关照 (yǐ hếu qǐng duō duō guān zhào) là một cách cực kỳ khiêm tốn để thể hiện sự sẵn sàng học hỏi của bạn từ phía đối diện và nhận sự hướng dẫn của họ.

12-cum-tu-can-thiet-cho-tieng-trung-thuong-mai2

2. Nói chuyện nhỏ

# 5: 一路上 顺利

(nín yí lù shang hái shùn lì ma 

Bạn đã có một hành trình suôn sẻ đến đây?

Để mở ra một cuộc trò chuyện mới, bạn có thể muốn bắt đầu bằng một thứ gì đó an toàn. 一路上 (yí lù shang) có nghĩa là ‘trên đường đi’, và 顺利 (shùn lì) có nghĩa là ‘trơn tru’. Hỏi 您 一路上 还 顺利 吗 (nín yí lù shang hái shùn lì ma) nhấn mạnh rằng bạn quan tâm đến việc họ sẽ có một chuyến đi vui vẻ, đây là một cụm từ đặc biệt hay được sử dụng trong môi trường kinh doanh.

# 6: 非常 招待 安排 得太 周到 了!

( fēi cháng gǎn xiè nín men de zhāo dài, nín men ān pái dé tài zhōu dào le!)

Tôi rất biết ơn vì sự đón tiếp nồng hậu của bạn, sự sắp xếp của bạn thật chu đáo !

Trong trường hợp tham dự một hoạt động xã hội kinh doanh, bạn có thể muốn thể hiện sự đánh giá cao của mình đối với sự chuẩn bị của chủ nhà và khen ngợi nỗ lực của họ. 感谢 (gǎn xiè) có nghĩa là ‘biết ơn’, trong khi 周到 (zhōu dào) thường được dùng để mô tả một sự kiện được tổ chức chu đáo.

12-cum-tu-can-thiet-cho-tieng-trung-thuong-mai1

# 7: 刚才

( nín men gāng cái yǐ jīng chī guò fàn le ma )

Bạn đã ăn chưa?

Trong trường hợp này, có thể bạn đang tham dự một cuộc họp kinh doanh. Trước khi cuộc họp chính thức bắt đầu, luôn có một khoảng thời gian trò chuyện. Một chủ đề phổ biến, nhẹ nhàng mà bạn có thể nói là ăn uống! Ăn uống là một nét đặc sắc trong văn hóa Trung Hoa, vì vậy việc hỏi 您 们 刚才 已经 吃过 饭 了 吗 (nín men gāng cái yǐ jīng chī guò fàn le ma)? là cách chào hỏi chuẩn mực và lịch sự, và không bao giờ được đi Sai lầm!

Xem thêm: Thành ngữ và tiếng lóng của Trung Quốc có nguồn gốc từ động vật phần 2

# 8: 礼物 一点儿 心意 希望 公司

( Zhè lǐ wù shì wǒ men de yì diǎnr xīn yì, xī wàng guì gōng sī xǐ huān )

Món quà nhỏ này là dấu hiệu của sự quan tâm của chúng tôi, hy vọng bạn sẽ thích nó.

Trong văn hóa Trung Quốc, tặng quà cho đối tác kinh doanh hoặc khách hàng của bạn thường là một cách để thể hiện sự tôn trọng, lòng biết ơn và lòng hiếu khách của bạn. Hình thức có đi có lại này trong môi trường kinh doanh được coi là một cách truyền thống để xây dựng và duy trì các mối quan hệ.

Như vậy, vào cuối buổi họp, bạn có thể tặng quà và bày tỏ ý định tốt của mình khi làm như vậy. 心意 (xīn yì) đề cập đến ‘ý định tử tế’, và 贵 公司 (guì gōng sī) có nghĩa là ‘công ty của bạn’, nhưng theo một cách rất đáng kính trọng.

12-cum-tu-can-thiet-cho-tieng-trung-thuong-mai

3. Duy trì các mối quan hệ

# 9: 机会 合作

(H n gāo xìng néng yǒu jī huì hé nín men hé zuò )

Rất hân hạnh có cơ hội hợp tác với Quý khách.

Cụm từ này đặc biệt thích hợp khi làm ăn với người Trung Quốc. Sau khi đạt được một thỏa thuận kinh doanh, cuối cùng bạn có thể bày tỏ niềm vui của mình đối với cơ hội quý giá này. 机会 (jī huì) có nghĩa là ‘cơ hội’, và 合作 (hé zuò) có nghĩa là ‘hợp tác”.

Xem thêm: Thành ngữ và tiếng lóng của Trung Quốc có nguồn gốc từ động vật phần 1

# 10: 希望 合作 愉快!

(X ī wàng wǒ men hé zuò yú kuài )

Hy vọng sự hợp tác của chúng ta sẽ diễn ra tốt đẹp!

Ngoài ra, bạn cũng có thể nói rằng bạn đang mong muốn có một khoảng thời gian vui vẻ khi hợp tác với nhau! 愉快 có nghĩa là ‘hạnh phúc’.

Khi nói 希望 我们 合作 愉快 (xī wàng wǒ men hé zuò yú kuài), hai bên thường bắt tay như một hành động thể hiện sự khích lệ.

12-cum-tu-can-thiet-cho-tieng-trung-thuong-mai4

# 11: 保持 !

( Wǒ men bǎo chí lián xì )

Giữ liên lạc!

Bây giờ sự kiện kinh doanh đã kết thúc, bạn muốn bày tỏ rằng bạn muốn giữ liên lạc trong tương lai. Duy trì các mối quan hệ tốt là điều cần thiết để kinh doanh ở Trung Quốc. 保持 (bǎo chí) có nghĩa là “duy trì”, và 联系 (lián xì) có nghĩa là “liên lạc”. Vì vậy, điều đó đang nói rằng bạn sẽ duy trì liên lạc.

# 12: 以后 什么 问题 可以 联系

(Y ǐ hếu yǒu shén me wèn tí, kě yǐ suí shí hé wǒ lián xì )

Nếu có bất kỳ câu hỏi nào (bạn có thể có) sau đó, hãy liên hệ với tôi bất cứ lúc nào.

Ngoài việc nói ‘giữ liên lạc’, bạn cũng có thể thể hiện phép lịch sự hơn bằng cách chào đón bất kỳ câu hỏi nào mà người kia có thể có trong tương lai. Đây được coi là một cách tiêu chuẩn và hợp lý để kết thúc một cuộc trò chuyện chính thức. 问题 (wèn tí) có nghĩa là ‘câu hỏi hoặc vấn đề’, và 随时 (suí shí) có nghĩa là ‘bất cứ lúc nào’.

Nếu bạn định kinh doanh ở Trung Quốc, biết những điều trang trọng và lịch sự khi nói trong môi trường kinh doanh sẽ giúp bạn phát triển các mối quan hệ kinh doanh tích cực. 12 cụm từ kinh doanh này chỉ là khởi đầu, nhưng đó là một khởi đầu rất tốt để xây dựng giao tiếp tốt với những người bạn sẽ kinh doanh cùng. Hãy dùng thử chúng và bạn sẽ thấy chúng có thể đưa bạn đi bao xa với công việc chuyên môn của mình.

 

Bài viết liên quan