Các từ Trung Quốc được sử dụng có nguồn gốc từ thực vật

Hoa và cây xanh gắn bó mật thiết với cuộc sống của con người. Chính vì điều này, trong hàng ngàn năm, người Trung Quốc đã đặt ra nhiều từ ngữ liên quan đến thực vật. Ví dụ, người Trung Quốc thường kết hợp “美女” (méi nǚ, một cô gái xinh đẹp) với “hoa” và “君子” (jūn zǐ, một quý ông) với “tre”. Trong bài viết này, tôi muốn giới thiệu với các bạn một số từ thông dụng trong tiếng Trung liên quan đến thực vật.

Liễu 柳树

Cây liễu là một loại cây phổ biến. Chúng có lá dài, hẹp và nhọn. Liễu có thể phát triển trong nhiều môi trường khác nhau. Hầu hết các cây liễu có tuổi thọ từ 20 đến 30 năm.

Như được mô tả trong The Book of Songs, (《诗经》 shī jīng), liễu có nghĩa là “rời đi, trôi dạt, lang thang”. “柳” có được ý nghĩa này vì nó có cùng cách phát âm với “留” (liú, ở lại). Dưới đây là một số biểu thức liên quan đến “柳” (liǔ, cây liễu):

1) “柳暗花明” (liǔ àn huā míng)

Theo nghĩa đen, điều này có nghĩa là “những cây liễu đen và những bông hoa nở rộ”.

Nói một cách thông tục, nó có nghĩa là “một cảnh đẹp hoặc một không gian mới”.

Ví dụ

经历 诸多 生活 终于 柳暗花明。

(Zài jīng lì le zhū duō kǔ hếu, tā dē shēng huó zhōng yú liǔ àn huā míng.)

Sau bao nhiêu khó khăn, cuối cùng cuộc đời anh cũng rẽ sang hướng tốt đẹp hơn.

cac-tu-trung-quoc-duoc-su-dung-pho-bien-co-nguon-goc-tu-thuc-vat

2) “折 柳 赠别” (zhé liǔ zèng bié)

Theo nghĩa đen, nó có nghĩa là một người nào đó ngắt một cành dương liễu và đưa nó cho một người khác khi người này ra đi.

Nói một cách thông tục, thành ngữ này có nghĩa là một người tiễn một người khác bằng một cành dương liễu. Đó là một phong tục rất phổ biến ở Trung Quốc cổ đại.

Ví dụ

跟着 走到 桥头 然后 赠别

(Wǒ gēn zhe tā zǒu dào qiáo tóu, rán hòu zhé liǔ zèng bié.)

Tôi theo cô ấy đến cuối cầu và tiễn cô ấy bằng một nhành dương liễu.

Xem thêm:  12 cụm từ tiếng Trung thương mại chuyên nghiệp để giao tiếp

3) “柳腰” (liǔ yāo) và “柳眉” (liù méi)

Theo nghĩa đen, “柳腰” có nghĩa là “eo lá liễu” và “柳眉” có nghĩa là “lông mày lá liễu”.

Nói một cách thông tục, “柳腰” có nghĩa là “vòng eo thon hoặc mảnh mai” và “柳眉” có nghĩa là “lông mày cong của một cô gái xinh đẹp”.

Hai từ này được đặt ra bởi vì trong các tác phẩm văn học thời kỳ đầu, những cành liễu đung đưa trong gió thường tượng trưng cho “nỗi nhớ nhà của những người lính,” hoặc dáng vóc mảnh mai của những người phụ nữ.

Ví dụ

台上 模特儿 身穿 绣花 旗袍 摆着 柳腰 柳眉 十分 亮眼。

(Tái shàng dē mó tè er shēn chuān xiù huā qí páo, bǎi zhe liǔ yāo, liǔ méi qīng chúi, shí fēn lìang yǎn.)

Người mẫu trên sàn diễn diện bộ sườn xám thêu hoa, eo thon và lông mày cong, khá ra dáng thiếu nữ.

cac-tu-trung-quoc-duoc-su-dung-pho-bien-co-nguon-goc-tu-thuc-vat1

4) “寻花问柳” (xún huā wèn liǔ)

Những cành dương liễu khiêu vũ thường khiến người ta liên tưởng đến những quý cô “phụ bạc người khác”, tức là gái điếm. Hai biểu thức trên phản ánh cách sử dụng “柳” này.

Theo nghĩa đen, “寻花问柳” có nghĩa là “tìm kiếm hoa và hỏi cây liễu.”

Nói một cách thông tục, “寻花问柳” dùng để chỉ “hành động giao cấu với gái mại dâm”.

Cách diễn đạt này mang ý nghĩa xúc phạm và vô cùng phản cảm đối với phụ nữ.

Ví dụ

刘女士 不准 丈夫 寻花问柳

(Liú nǚ shì bù zhǔn tā zhàng fu xún huā wèn liǔ.)

Bà Liu không cho phép chồng mình qua lại với những người phụ nữ khác.

cac-tu-trung-quoc-duoc-su-dung-pho-bien-co-nguon-goc-tu-thuc-vat2

Cây đào 桃树

“桃” (, đào) là một trong những loại trái cây được tổ tiên chúng ta trồng sớm nhất. Hơn nữa, nó xuất hiện lần đầu tiên ở Trung Quốc trước khi lan sang Trung Á, Châu Âu và những nơi khác. Hoa đào mà mọi người quen thuộc nhất thường có màu hồng hoặc đỏ thắm. Loài hoa này thường được gắn với những cô gái thanh tú và duyên dáng. Các biểu thức có chứa “桃” bao gồm:

1) “粉面 桃腮” (fěn miàn tính sāi)

Theo nghĩa đen, “粉面 桃腮” có nghĩa là “má hồng, hồng đào.”

Nói một cách thông tục, “粉面 桃腮” dùng để chỉ “đôi má hồng của một cô gái”.

Ví dụ

粉面 桃腮 街上 头率 很高。

(Tā fěn miàn phản sāi, zài jiē shàng húi tóu lǜ hěn gāo.)

Cô ấy có đôi má ửng hồng, lộng lẫy và có tỷ lệ ánh nhìn thứ hai cao khi đi trên phố.

cac-tu-trung-quoc-duoc-su-dung-pho-bien-co-nguon-goc-tu-thuc-vat3

2) “面 若 桃花” (tính riêng)

Theo nghĩa đen, “面 若 桃花” có nghĩa là “khuôn mặt hồng và hoa đào”.

Nói một cách thông tục, “面 若 桃花” có nghĩa là “vẻ ngoài ngọt ngào, quyến rũ của một cô gái”.

Ví dụ

桃花 3 女儿 诊断 闭症

(Tā nà miàn rùo phóng huā de sān suì ér zī bèi zhěn duàn wéi zì bì zhèng.)

Cô con gái 3 tuổi, có khuôn mặt hồng hào, đáng yêu, được chẩn đoán mắc chứng tự kỷ.

Xem thêm: 80+ cụm từ giao tiếp tiếng Trung cơ bản dành cho người mới bắt đầu

3) “桃花 命” (sáng huā mìng) và “桃花 (红颜) 薄命” (hóng yán bó mìng)

Theo nghĩa đen, “桃花 命” có nghĩa là “số phận đào hoa”; “桃花 (红颜) 薄命” có nghĩa là “cuộc sống mỏng manh màu hồng.”

Nói một cách thông tục, “桃花 命” có nghĩa là “bất hạnh”; “桃花 (红颜) 薄命” có nghĩa là “số phận bi thảm” của những cô gái xinh đẹp.

Khi có gió thổi, hoa đào rơi khỏi cây rất dễ dàng. Trong suy nghĩ của người Trung Quốc cổ đại, sự mong manh như vậy tượng trưng cho sự phù du của tuổi trẻ và những bất hạnh của những cô gái xinh đẹp.

Ví dụ

桃花 命。

(Rén men dōu shuō tā shì gè tính huā mìng.)

Mọi người đều nói rằng cuộc đời anh sẽ gặp nhiều bất hạnh.

丈夫 女儿 去世 真是 红颜 薄命。

(Tā de zhàng fu hé nǚ ér dōu qù shì le, zhēn shì hóng yán bó mìng.)

Cả chồng và con gái của bà đều đã chết, số phận thật là bi thảm!

cac-tu-trung-quoc-duoc-su-dung-pho-bien-co-nguon-goc-tu-thuc-vat4

4) “桃色新闻” (táo sè xīn wén) và “桃花运” (sáng tối huā yùn)

“桃” cũng được kết hợp với phụ nữ và tình dục trong văn hóa Trung Quốc.

Theo nghĩa đen, “桃色新闻” có nghĩa là “tin đào;” “桃花运” có nghĩa là “vận may đào hoa”.

Nói một cách thông tục, “桃色新闻” có nghĩa là “bê bối tình dục”; “桃花运” có nghĩa là đàn ông hay phụ nữ luôn được bao quanh bởi những người ngưỡng mộ.

Ví dụ

知道 关于 一位 议员 桃色新

(Nǐ zhī dào nà jiàn guān yú yì wèi yì yuán de tính sè xīn wén ma?)

Bạn có biết về vụ bê bối tình dục liên quan đến một thượng nghị sĩ?

 

听完 全部 课程 桃花运 爆棚。

(Tīng wán quán bù kè chéng hếu, wǒ bǎo nǐ sáng huā yùn bào péng.)

Nếu bạn hoàn thành tất cả các khóa học của tôi, tôi đảm bảo rằng bạn sẽ được bao quanh bởi hàng nghìn người ngưỡng mộ.

cac-tu-trung-quoc-duoc-su-dung-pho-bien-co-nguon-goc-tu-thuc-vat5

Tre 竹

“竹” (zhú, tre) mọc ở miền nam Trung Quốc và được biết đến với màu xanh không thay đổi. Tre cao, cứng và luôn đứng thẳng. Người Trung Quốc cổ đại thường dùng tre để mô tả những người ngay thẳng và có nguyên tắc đạo đức cao.

Các bộ phận khác nhau của cây tre có liên quan đến nhiều đặc điểm tính cách. Do đó, nhiều biểu thức liên quan đến “竹” đã được đặt ra.

Xem thêm: 4 mẹo học tiếng Trung nhanh dành cho người mới bắt đầu

1) “坚韧不拔” (jiān rèn bù bá)

Nó được bắt nguồn từ những gốc tre vững chắc.

Theo nghĩa đen, “坚韧不拔” có nghĩa là “sự kiên trì và bền bỉ”.

Nói một cách thông tục, “坚韧不拔” có nghĩa là tinh thần kiên định và bất khuất của một người cao quý.

Ví dụ

居里夫人 一位 坚韧不拔 女士。

(Jǖ lǐ fū ren shì yí wèi jiān rèn bù bá de nǚ shì.)

Madame Curie là một phụ nữ có tinh thần bất khuất.

cac-tu-trung-quoc-duoc-su-dung-pho-bien-co-nguon-goc-tu-thuc-vat7

2) “大公无私” (dà gōng wú sī)

Theo nghĩa đen, “大公无私” có nghĩa là “công khai, không có quyền riêng tư”.

Nói một cách thông tục, “大公无私” có nghĩa là “không ích kỷ”.

Thân cây trúc tượng trưng cho sự thẳng thắn, chí công vô tư. Kết cấu cứng ở bên ngoài và rỗng bên trong ngụ ý “lòng vị tha”.

Ví dụ

法官 审理 案件 一向 大公无私。

(Lǐ fǎ guān shěn lǐ àn jiàn shí yí xiàng dà gōng wú sī.)

Thẩm phán Lee luôn không vị kỷ và công bằng khi xét xử một vụ án.

Xem thêm: Thành ngữ và tiếng lóng của Trung Quốc có nguồn gốc từ động vật phần 2

3) “气节” (qì jié)

“Các khớp” của tre (节, jié) có nghĩa là “气节.”

Theo nghĩa đen, “气节” có nghĩa là “khớp nối không khí”.

Nói một cách thông tục, “气节” có nghĩa là “các nguyên tắc đạo đức cao”.

Ví dụ

一个 很有

(Tā shì yí gè hěn yǒu qì jié de lǜ shī.)

Cô ấy là một luật sư có nguyên tắc đạo đức cao.

cac-tu-trung-quoc-duoc-su-dung-pho-bien-co-nguon-goc-tu-thuc-vat8

4) “青梅竹马” (qīng méi zhú mǎ)

Theo nghĩa đen, “青梅竹马” có nghĩa là “mận xanh và ngựa tre”.

Nói một cách thông tục, “青梅竹马” có nghĩa là một người đàn ông và một người phụ nữ đã là bạn thân của nhau từ khi còn nhỏ.

Ví dụ

LucyJason 青梅竹

(Lucy hé Jason shì qīng méi zhú mǎ.)

Lucy và Jason là bạn thân từ khi còn nhỏ.

Xem thêm: Thành ngữ và tiếng lóng của Trung Quốc có nguồn gốc từ động vật phần 1

5) “竹篮打水一场空” (zhú Ián dǎ shuǐ yì chǎng kōng)

Theo nghĩa đen, “竹篮打水一场空” có nghĩa là “lấy nước bằng giỏ tre”.

Nói một cách thông tục, “竹篮打水一场空” có nghĩa là “không đạt được gì (tất cả đều vô ích).”

Ví dụ

练习 一周 还是 篮打水一场空

(Tā liàn xí le yì zhōu, dàn bi haí shì zhú lán dǎ shǔi yì chǎng kōng.)

Anh ấy đã tập luyện trong một tuần, nhưng mọi nỗ lực của anh ấy đều vô ích trong suốt trận đấu.

Sau đây là các biểu thức khác có chứa “竹”:

“竹板” (zhú bǎn): thợ chẻ tre

“竹筏 (排)” (zhú fá (pái)): bè tre

“竹竿” (zhú gān): cột tre

“竹简” (zhú jiǎn): phiếu tre (dùng để viết trước khi giấy được phát minh)

“竹笠” (zhú lì): nón tre (có chóp nón và vành rộng)

“竹笼” (zhú lóng): lồng tre

“竹马” (zhú mǎ): một con ngựa đồ chơi làm bằng thân tre.

“竹器” (zhú qì): vật phẩm làm bằng tre

“竹 荪” (zhú sūn): một loại nấm ăn được tìm thấy trong các rặng tre

“竹筒” (zhú tǒng): một ống tre dày

“竹席” (zhú xí): chiếu trúc

“竹叶青” (zhú yè qīng): 1. rắn tre xanh; 2. rượu lá tre

“竹篱 茅舍” (zhú lì máo shè): ngôi nhà tranh vách đất có hàng rào tre — một ngôi nhà đơn sơ của một ẩn sĩ

“竹 头 木屑” (zhú tóu mù xiè): đầu tre và dăm gỗ — những thứ không có nhiều giá trị và chỉ sử dụng ít

 Xem thêm: Hướng dẫn luyện đọc tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao

Những từ tiếng Trung tôi đã giới thiệu ở trên chỉ là một số ví dụ về có nguồn gốc từ thực vật. Những từ này cho thấy người Trung Quốc cổ đại rất chú ý đến đặc điểm của các loại cây thường thấy. Đối với những người học tiếng Trung, kết hợp thực vật với các từ tiếng Trung có thể là một cách tuyệt vời để học ngôn ngữ Trung Quốc, cũng như học cách quan sát thực vật và cách chúng liên hệ với các từ phản ánh các giá trị của văn hóa Trung Quốc.

 

Bài viết liên quan