Thành ngữ và tiếng lóng của Trung Quốc có nguồn gốc từ động vật phần 2

Trong Phần 1 của các thành ngữ và tiếng lóng của Trung Quốc , chúng tôi đã nói về 龙 (rồng) và 凤 (phượng, hai con vật là biểu tượng truyền thống của văn hóa Trung Quốc. Nhưng tất nhiên, chúng không phải là hai loài động vật duy nhất nằm trong thành ngữ và tiếng lóng của Trung Quốc. Có nhiều từ về động vật trong cuộc sống hàng ngày của người Trung Quốc được sử dụng thường xuyên.

Con hổ 老虎

Hổ có lẽ là một trong những loài ăn thịt được biết đến nhiều nhất trên thế giới. Hổ trưởng thành là động vật săn mồi ở đỉnh, với các chi khỏe, bộ hàm khỏe và đuôi dài. Mặc dù hổ trưởng thành là những sinh vật đáng sợ, nhưng hổ con là một trong những loài động vật dễ thương nhất trên thế giới.

Người Trung Quốc, từ lâu đã ngưỡng mộ sự uy nghiêm và sức mạnh của loài hổ, đã tạo ra nhiều từ và ngữ có chứa “虎”, chẳng hạn như “虎头蛇尾” (hǔ tóu shé wěi, có nghĩa là “một khởi đầu tốt đẹp nhưng kết thúc tồi tệ”), và “老虎屁股摸不得” (lǎo hǔ pì gu muō bù de, có nghĩa là “đừng chạm vào lưng hổ”). Dưới đây là một số từ tiếng Trung hữu ích có chứa “虎”:

nhung-tu-long-va-thanh-ngu-tieng-trung-ve-dong-vat5

1) “虎背熊腰” (hǔ bèi xióng yāo)

Theo nghĩa đen, “虎背熊腰” có nghĩa là “lưng hổ và eo gấu”.

Nói một cách thông tục, “虎背熊腰” có nghĩa là một người đàn ông to lớn và vạm vỡ.

Ví dụ

长得 虎背熊腰 的。

(Tā zhǎng de hǔ bèi xióng yāo de.)

Anh ấy là một người đàn ông to lớn, vạm vỡ.

Xem thêm: Hướng dẫn luyện đọc tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao

2) “虎头虎脑” (hǔ tóu hǔ nǎo)

Theo nghĩa đen, “虎头虎脑” có nghĩa là “đầu hổ và não hổ”.

Nói một cách thông tục, “虎头虎脑” có nghĩa là một người (thường là con trai) trông cứng cáp và giản dị, trung thực.

Ví dụ

弟弟 头虎脑 十分

(Wǒ wǔ suì de dì di zhǎng de hǔ tóu hǔ nǎo de, shí fēn kě aì.)

Em trai tôi, một cậu bé năm tuổi ngây thơ, cứng cáp và rất đáng yêu.

nhung-tu-long-va-thanh-ngu-tieng-trung-ve-dong-vat4

3) “虎口余生” (hǔ kǒu yú shēng)

Theo nghĩa đen, “虎口余生” có nghĩa là “một người đã được cứu khỏi miệng hổ”.

Nói một cách thông tục, “虎口余生” có nghĩa là một người đã thoát khỏi cái chết trong gang tấc.

Ví dụ

谈到 自己 虎口余生 经历Bob 非常 兴奋

(Yì tán dào zì jǐ hǔ kǒu yú shēng de jīng lì tā jiù fēi cháng xìng fèn.)

Bob rất hào hứng mỗi khi nói về cuộc thoát chết trong gang tấc của mình.

Xem thêm: Cách sử dụng trạng từ và danh từ chỉ thời gian trong tiếng Trung

4) “狼吞虎咽” (láng tūn hǔ yàn)

Theo nghĩa đen, “狼吞虎咽” có nghĩa là “sói nuốt chửng và hổ nuốt chửng”.

Nói một cách thông tục, “狼吞虎咽” có nghĩa là một người ăn thức ăn một cách nhanh chóng và tham lam.

Ví dụ

哥哥 狼吞虎咽 吃掉 一只

(Wǒ dē gē ge láng tūn hǔ yàn de chī diào le yì zhī kǎo yā.)

Anh trai tôi ngấu nghiến con vịt quay.

Xem thêm: Hướng dẫn luyện nghe tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao

5) “狐假虎威” (hú jiǎ hǔ wēi)

Theo nghĩa đen, “狐假虎威” có nghĩa là “một con cáo mượn sự hung dữ của một con hổ”.

Nói một cách thông tục, “狐假虎威” có nghĩa là một người bắt nạt người khác bằng cách phô trương các mối quan hệ mạnh mẽ của một người.

Ví dụ

只敢 狐假虎威 罢了

(Tā zhǐ gǎn hú jiǎ hǔ wēi bà le.)

Anh ta dám bắt nạt mọi người chỉ vì một ai đó có quyền lực đang chống lưng cho anh ta.

nhung-tu-long-va-thanh-ngu-tieng-trung-ve-dong-vat3

Gia súc 牛

“牛” (niú, gia súc) là một trong những loài động vật phổ biến nhất trên trái đất. Gia súc khỏe mạnh, ngoan ngoãn và biết nghe lời, là vật nuôi lý tưởng. Người Trung Quốc cổ đại, sống trong một đất nước nông nghiệp, đã sử dụng gia súc như một phương tiện chính để làm trang trại và vận chuyển hàng hóa. Người Trung Quốc cổ đại cũng tiêu thụ thịt bò như một nguồn thịt chính.

Gia súc, một phần lớn trong cuộc sống của người Trung Quốc, tất nhiên, được sử dụng thường xuyên trong ngôn ngữ. Dưới đây là một số từ và ngữ tiếng Trung phổ biến có chứa “牛”:

Xem thêm: Hướng dẫn luyện nói tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao

1) “钻牛角尖” (zuān niú jiǎo jiān)

Theo nghĩa đen, “钻牛角尖” có nghĩa là “vặn đầu nhọn của sừng bò”.

Nói một cách thông tục, “钻牛角尖” có nghĩa là một người đang tách những sợi tóc.

Ví dụ

钻牛角尖 人。

(Tā shì gè ài zuān niú jiǎo jiān de rén.)

Cô ấy là người thích chia tóc.

2) “吹牛皮” (chuī niú pí)

Theo nghĩa đen, “吹牛皮” có nghĩa là “thổi bay da của một con bò đực”.

Nói một cách thông tục, “吹牛皮” có nghĩa là “nói lớn”.

Ví dụ

人人 吹牛皮。

(Rén rén dōu shuō tā ài chuī niú pí.)

Mọi người đều nói rằng anh ấy thích nói lớn.

nhung-tu-long-va-thanh-ngu-tieng-trung-ve-dong-vat2

3) “对牛弹琴” (duì niú tán qín)

Theo nghĩa đen, “对牛弹琴” có nghĩa là “chơi đàn lute cho một con bò đực.”

Nói một cách thông tục, “对牛弹琴” có nghĩa là một người nói chuyện chuyên nghiệp với một người ngoài chuyên môn là vô ích.

Ví dụ

Edward讲数学简直是对牛弹琴.

(Gěi Edward jiǎng shù xué jiǎn zhí shì duì niú tán qín.)

Sẽ vô ích khi giảng cho Edward về toán.

Xem thêm: Phương pháp gõ các ký tự tiếng Trung

4) “九牛一毛” (jiǔ niú yī máo)

Theo nghĩa đen, “九牛一毛” có nghĩa là “một sợi tóc từ chín con bò đực”.

Nói một cách thông tục, “九牛一毛” có nghĩa giống như “một giọt nước trong xô”.

Ví dụ

百万 亿万富翁 九牛一毛。

(Yì bǎi wàn duì yì wàn fù wēng lái shuō bú guò shì jiǔ niú yì máo.)

Đối với một tỷ phú, một triệu chỉ là một giọt nước nhỏ.

nhung-tu-long-va-thanh-ngu-tieng-trung-ve-dong-vat1

Gà 鸡

“鸡” (jī, gà) là một loài động vật được thuần hóa cao. Gà có thể đẻ trứng và chiếm một phần lớn lượng thịt tiêu thụ của loài người. Đối với người Trung Quốc cổ đại, gà, không giống như gia súc và cừu, không chỉ là nguồn thực phẩm mà còn là một phần quan trọng trong cuộc sống của họ. Ngoài ra còn có rất nhiều từ, ngữ và thành ngữ trong tiếng Trung Quốc phản ánh mối quan hệ chặt chẽ giữa gà và cuộc sống hàng ngày của con người.

Đây là vài ví dụ:

1) “鸡飞蛋打” (jī fēi dàn dǎ)

Theo nghĩa đen, “鸡飞蛋打” có nghĩa là “con gà mái bay đi và trứng bị vỡ.”

Nói một cách thông tục, “鸡飞蛋打” có nghĩa là “chịu một mất mát chết chóc”.

Ví dụ

不要 逼得 太急 小心 鸡飞蛋打

(Bú yào bǎ tā mēn bī de tài jí, xiǎo xīn jī fēi dàn dǎ.)

Đừng thúc ép chúng quá mạnh; bạn không muốn bị mất mát.

Xem thêm: 13 thành ngữ Trung Quốc sử dụng con số

2) “鸡犬不宁” (jī quǎn bù níng)

Theo nghĩa đen, “鸡犬不宁” có nghĩa là “ngay cả gà và chó cũng không có hòa bình.”

Nói một cách thông tục, “鸡犬不宁” có nghĩa là “sự hỗn loạn lớn”.

Ví dụ

几个 强盗 这个 鸡犬不宁

(Jǐ gè qiáng dào bǎ zhè gè xiǎo zhèn nòng de jī quǎn bù níng.)

Một số tên cướp đang gây ra tình trạng hỗn loạn lớn trong thị trấn nhỏ này.

nhung-tu-long-va-thanh-ngu-tieng-trung-ve-dong-vat

3) “鸡毛蒜皮” (jī máo suàn pí)

Theo nghĩa đen, “鸡毛蒜皮” có nghĩa là “lông gà và vỏ tỏi”.

Nói một cách thông tục, “鸡毛蒜皮” có nghĩa là “sự tầm thường”.

Ví dụ

不要 生活 鸡毛蒜皮 小事 上心 了。

(Bú yào duì shēng huó zhōng jī máo suàn pí de xiǎo shì tài shàng xīn le.)

Đừng nghĩ quá nhiều về những điều tầm thường trong cuộc sống của bạn.

Xem thêm: Phương pháp hiệu quả để ghi nhớ hàng trăm ký tự tiếng Trung

4) “鸡蛋 里 挑 骨头” (jī dàn lǐ tiāo gǔ tóu)

Theo nghĩa đen, “鸡蛋 里 挑 骨头” có nghĩa là “tìm xương trong trứng”.

Nói một cách thông tục, “鸡蛋 里 挑 骨头” có nghĩa là ai đó cố gắng tìm ra một lỗ hổng mà không thể tìm ra được.

Ví dụ

Toby 主管 鸡蛋

(Toby dē zhǔ guǎn jiù xǐ huān zài jī dàn lǐ tiāo gǔ tou.)

Người giám sát của Toby thích tìm kiếm một lỗ hổng mà không thể tìm thấy.

 

Đó là toàn bộ thông tin về các thành ngữ tiếng Trung liên quan đến Hổ và Gà mà trung tâm tiếng Trung Yoyo muốn giới thiệu đến các bạn. Các bạn hãy lưu vào để có thể sử dụng những thành ngữ này vào một ngày nào đó nhé! Chúc các bạn học tiếng Trung thành công.

 

Bài viết liên quan