13 thành ngữ Trung Quốc sử dụng con số

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu một số thành ngữ của tiếng Trung có liên quan đến các con số. Các con số có thể được sử dụng để diễn đạt rất nhiều thứ, không chỉ để đếm, và khi chúng được sử dụng như một thành ngữ, chúng có thể mang ý nghĩa khác. Những hình vẽ này thể hiện suy nghĩ và ý tưởng rõ ràng hơn là chỉ nêu ý nghĩa trực tiếp. Hãy cùng xem 13 thành ngữ này với các con số dưới đây:

1. 一心一意 (yì xīn yí yì)

làm điều gì đó toàn tâm

Nghĩa đen của điều này có nghĩa là “một trái tim, một ý tưởng.” Nó được dùng để diễn đạt trạng thái đang chăm chú làm điều gì đó , và cũng có thể được dịch là “làm điều gì đó một cách toàn tâm toàn ý”.

Ví dụ:

做 事情 应该 要一心一意。 (Zuò shìqing yīnggāi yào yì xīn yí yì .)

Chúng ta nên làm mọi thứ một cách tận tâm.

一心一意想见 你 , 你 就 见 他 一面 吧。 (Tā yì xīn yí yì xiǎng jiàn nǐ, nǐ jiù jiàn tā yí miàn ba.)

Anh ấy muốn nhìn thấy bạn một cách chăm chú, chỉ cần cho anh ấy một vài phút.

Vì “一心一意” thể hiện việc làm một cách toàn tâm toàn ý, còn điều ngược lại thì sao? LÀM THẾ NÀO ĐỂ THỂ HIỆN LỜI NÓI  “DỐC TOÀN BỘ TRÁI TIM?”   Ở đây chúng tôi chỉ ra thành ngữ thứ hai “三心二意” đối lập với “一心一意”.

13-thanh-ngu-trung-quoc-su-dung-con-so

2. 三心二意 (sān xīn ‘èr yì)

có hai tâm trí

Nghĩa đen của điều này có nghĩa là “ba trái tim, hai ý tưởng”. Nó được dùng để chỉ trạng thái muốn làm nhiều việc cùng một lúc, nhưng thường không làm được gì tốt và cũng có thể được dịch là “hai lòng” hoặc “nửa vời”.

Ví dụ:
写作业 就 不要 玩 游戏 , 不要三心二意! (Xiě zuòyè jiù bú yào wán yóuxì, bú yào sān xīn’èr yì .)
Khi bạn đang làm bài tập về nhà, bạn không thể làm 2 việc với việc chơi game đồng thời.

他又想准备考研,又想出去旅游,整天三心二意的. (TA bạn xiǎng zhǔnbèi kǎoyán, bạn xiǎng chūqù lǚyóu, Zhengtian San Xin’ er yi de.)
Anh ấy muốn đi trong khi chuẩn bị cho kỳ thi tuyển sinh cho các trường đại học , dẫn đến việc làm nửa vời cả ngày.

Chúng ta hãy xem một thành ngữ có số “hai” bên dưới, đó là “两全其美”.

Xem thêm: Phương pháp hiệu quả để ghi nhớ hàng trăm ký tự tiếng Trung

3. 两全其美 (liǎng quán qí měi)

hoàn hảo ở cả hai khía cạnh để làm hài lòng cả hai bên

Nghĩa đen của điều này có nghĩa là “cả hai mặt đều tốt”. Nó ngụ ý trạng thái thỏa mãn cả hai bên liên quan với cùng một vấn đề và có thể được dịch một cách rõ ràng là “hoàn hảo về cả hai khía cạnh” hoặc “thỏa mãn cả hai bên”.

Ví dụ:

这个 房子 又 大 又 离 我 的 公司 很近 , 真的 是两全其美

(Zhè gè fángzi yòu dà yòu lí wǒ de gōngsī hěn jìn, zhēnde shì liǎng quán qí měi .)

Ngôi nhà là hoàn hảo vì nó lớn và gần công ty của tôi.

既 要 工作 又要 照顾 孩子 , 我 得 想 个两全其美的 办法 才行。

(Jìyào gōngzuò yòu yào zhàogù háizi, wǒ dě xiǎng gè liǎng quán qí měi de bànfǎ cái xíng.)

Tôi cần nghĩ cách cân bằng giữa công việc và chăm sóc con cái.

Xem thêm: Top 10 sai lầm phổ biến nhất khi học tiếng Trung phần 2

4. 四通八达 (sì tōng bā dá)

có thể truy cập từ mọi hướng

Điều này thường được sử dụng để mô tả một mạng truyền thông có thể truy cập từ mọi hướng.

Ví dụ:

铁路 网四通八达。 (Tiělù wǎng sì tōng bā dá. )

Đường sắt tỏa đi các hướng.

    四通八达的 交通 为 这个 地方 带来 了 很多 好处。

Sì tōng bā dá de jiāotōng wèi zhè gè dìfang dàilái le hěn duō hǎochù.)

Kết nối đường sắt tốt mang lại lợi thế lớn cho nơi này.

13-thanh-ngu-trung-quoc-su-dung-con-so1

5. 五 体 投 地 (wǔ tǐ tóu dì)

cực kỳ ngưỡng mộ ngưỡng mộ ai đó hoàn toàn

Nghĩa đen của điều này có nghĩa là “năm bộ phận cơ thể bị ném xuống.” Nó phát triển từ một nghi lễ tôn giáo cổ đại liên quan đến việc dùng hai chân, hai tay và cúi đầu xuống để thể hiện sự tôn trọng và thờ phụng. Bây giờ, nó có thể được dịch là “cực kỳ ngưỡng mộ” hoặc “hoàn toàn ngưỡng mộ ai đó.”

Ví dụ:

你真的太厉害了,这么难的题你都会,对你佩服我的五体投地.

(Nǐ zhēn de tài lìhài le, zhème nán de tí nǐ dōu huì, wǒ duì nǐ pèifú de wǔ tǐ tóu dì .)

Bạn thật tuyệt vời khi giải được một câu hỏi khó như vậy và tôi cực kỳ ngưỡng mộ bạn.

那 几个 女生 对 他 的 外貌 和 才华 崇拜 得

(Nà jǐ gè nǚshēng duì tā de wàimào hé cáihuá chóngbài de wǔ tǐ tóu dì. 

Những cô gái đó thực sự ngưỡng mộ ngoại hình và tài năng của anh ấy.

Xem thêm: Top 10 sai lầm phổ biến nhất khi học tiếng Trung phần 1

6. 六神无主 (liù shén wú zhǔ)

rơi vào trạng thái sững sờ (do sốc tinh thần)

  • Thành ngữ này thực sự có liên quan gì đó đến Đạo giáo. Trong Đạo giáo, tim, phổi, gan, thận, lá lách và túi mật của chúng ta được điều khiển bởi sáu vị thần riêng biệt. Do đó, “六神无主” có nghĩa đen là “sáu vị thần bị mất trí.” Trên thực tế, trong cuộc sống hàng ngày, nó được sử dụng để mô tả một người nào đó “đang ở trong trạng thái sững sờ (vì sốc).”
  • Bạn có thể sử dụng nó khi có thứ gì đó khiến bạn sợ hãi. Ví dụ:

我 被 这 件事 吓得六神无主

(Wǒ bèi zhè jiàn shì xià de liù shén wú zhǔ .)

Tôi sợ hãi và cảm thấy sốc vì điều này.

Một cái khác 

       接到 被 开除 的 电话 , 他 顿时 觉得六神无主

(Jiēdào bèi kāichú de diànhuà, tā dùnshí juéde liù shén wú zhǔ .)

Nhận được tin bị đuổi việc qua điện thoại, anh chợt cảm thấy sững sờ.

7. 七嘴八舌 (qī zuǐ bā shé)

tất cả nói cùng một lúc

nghĩa đen này có nghĩa là “bảy miệng, tám lưỡi”. Nó được sử dụng để chỉ ra rằng mọi người đang cố gắng nói những gì họ muốn nói trong một cuộc thảo luận (một cuộc xung đột ý kiến). Do đó, nó có thể được dịch rõ ràng là “tất cả nói chuyện cùng một lúc.”

Ví dụ:

会上 大家 针对 这个 计划七嘴八舌地 讨论 了 起来。

(Huì shàng dàjiā zhēnduì zhè gè jìhuà qī zuǐ bā shé de tǎolùn le qǐlái.)

Mọi người nói cùng một lúc về dự án này trong cuộc họp.

一 听到 他 被 开除 的 消息 , 所有人 都七嘴八舌地 讨论 了 起来。

(Yī tīngdào tā bèi kāichú de xiāoxī, suǒyǒu rén dōu qī zuǐ bā shé de tǎolùn le qǐlái.)

Một khi nghe tin anh ta bị sa thải, tất cả bắt đầu bàn tán hoang mang.

Xem thêm: Học tiếng Trung giản thể như thế nào để hiệu quả

8. 八面玲珑 (bā miàn líng dài)

tất cả mọi thứ cho tất cả mọi người

Điều này ban đầu có nghĩa là “cửa sổ rộng rãi và đủ ánh sáng”. Bây giờ, nó được sử dụng để mô tả một người trôi chảy và khéo léo trong việc thiết lập các mối quan hệ xã hội, có khả năng làm hài lòng tất cả mọi người. Do đó, nó có thể được dịch một cách thích hợp là “tất cả mọi thứ cho tất cả mọi người”.

Ví dụ:

玛丽 和 所有人 都 很好 , 是 个八面玲的 人。

(Mǎlì hé suǒyǒu rén dōu hěn hǎo, shì gè bā miàn líng lóng de rén.)

Mary hòa đồng với tất cả mọi người. Cô ấy khéo léo trong việc thiết lập các mối quan hệ xã hội.

       八面玲固然 有好处 , 但是 我 更 愿意 做 自己。

Bā miàn líng lóng gùrán yǒu hǎochù, dànshì wǒ gèng yuànyì zuò zìjǐ.)

Nên là tất cả mọi thứ cho tất cả mọi người, nhưng tôi muốn là chính mình.

13-thanh-ngu-trung-quoc-su-dung-con-so2

9. 九牛一毛 (jiǔ niú yì máo)

tương đối nhỏ

Nghĩa đen của điều này có nghĩa là “một sợi tóc trong số chín bộ da bò”. Nó có thể được dịch nghĩa là thứ gì đó “tương đối nhỏ” so với thứ khác.

Ví dụ:

这 点儿 损失 对 他 来说 是九牛一毛

(Zhè diǎn’r sǔnshī duì tā lái shuō shì jiǔ niú yì máo .)

Sự mất mát là tương đối nhỏ đối với anh ta.

        比起 他 付出 的 , 我 这些 事 都是九牛一毛

(Bǐ qǐ tā fùchū de, wǒ zhèxiē shì dōushì jiǔ niú yī máo .)

So với những gì anh ấy trả, những gì tôi đã làm được là nhỏ.

10. 十全十美 (shí quán shí měi)

trở nên hoàn hảo về mọi mặt

Làm thế nào để chúng ta diễn đạt “hoàn hảo mọi mặt” trong tiếng Trung? Chà, đó là thành ngữ số 10 mà chúng ta sẽ nói ở đây – “十全十美”, và nó được sử dụng trong một cuộc trò chuyện thực tế để mô tả một thứ gì đó hoàn hảo về mọi mặt.

Ví dụ:

这部 电影 有 一个十全十美的 结局。

(Zhè bù diànyǐng yǒu yī gè shí quán shí měi de jiéjú.)

Phim có một cái kết viên mãn.

      所有 制度 在 刚 推出 的 时候 都不 是十全十美的。

(Suǒyǒu zhìdù zài gāng tuīchū de shíhou dōu búshì shí quán shí měi de.)

Không phải tất cả các quy tắc đều hoàn hảo khi chúng được thực hiện lần đầu tiên.

Xem thêm: 7 cách học các ký tự tiếng Trung dễ nhớ nhất

11. 百发百中 (bǎi fā bǎi zhòng)

mọi phát bắn đều trúng đích; về một người hoàn toàn tự tin làm mọi việc

Nghĩa đen của điều này có nghĩa là “đánh đâu thắng đó”. Nói một cách dễ hiểu, nó được dùng để diễn đạt “mọi phát bắn đều trúng mục tiêu” và nghĩa mở rộng của nó là mô tả một người làm mọi việc một cách tự tin.

Lấy việc chơi bóng rổ làm ví dụ:

他 投篮发百。 (Tā tóulán bǎi fā bǎi zhòng .)

Anh ấy luôn ghi điểm mà không bỏ sót một lần nào.

Một lần nữa:

        这次 考试 的 所有 问题 , 我 肯定 会发百

(Zhècì kǎoshì de suǒyǒu wèntí, wǒ kěndìng huì bǎi fā bǎi zhòng .)

Tôi chắc chắn rằng tôi có thể xử lý tất cả các câu hỏi trong bài kiểm tra.

12. 千钧一发 (qiān jūn yí fà)

để mô tả một tình huống nguy hiểm sắp xảy ra

“钧” là một đại lượng phân loại thước đo cổ đại để chỉ trọng lượng, do đó, thành ngữ có nghĩa đen là “ngàn cân treo sợi tóc”.

Ví dụ:

在 这钧一发, 他 毫不犹豫 地 跳下去 救人。

(Zài zhè qiān jūn yí fà de shíkè, há cảo bù yóuyù de tiào xiàqù jiù ré.)

Vào khoảnh khắc sắp xảy ra, anh đã lặn xuống sông để cứu người chết đuối mà không do dự.

不到钧一发之 际 , 英雄 绝不 会 出现。

(Bú dào qiān jūn yí fà zhī jì, yīngxióng jué bú huì chūxiàn.)

(Anh hùng không bao giờ xuất hiện cho đến thời điểm cực kỳ nguy hiểm.)

Xem thêm: Học tiếng Trung có dễ không và giải đáp chi tiết

13. 万众一心 (wàn zhòng yì xīn)

tất cả những người có một tâm trí

Nghĩa đen của điều này có nghĩa là “mười nghìn người, một trái tim.” Ý nghĩa mở rộng của thành ngữ này là mô tả sự thống nhất, tương đương với “tất cả mọi người một tâm”

Ví dụ:

 万众一心, 抵抗 敌人。 ( Wàn zhòng yì xīn , dǐkàng dírén.)

Đoàn kết thành một nhóm để bảo vệ chống lại kẻ thù.

在 环保 这 件事 上 , 全世界 人民万众一心

(Zài huánbǎo zhè jiàn shì shàng, quán shìjiè rénmín wàn zhòng yì xīn.)

        Tất cả mọi người đều một lòng về việc bảo vệ môi trường của thế giới.

 

Việc sử dụng thành ngữ trong bất kỳ ngôn ngữ nào cho thấy bạn có khả năng thể hiện bản thân tốt hơn bởi vì nó có nghĩa là bạn hiểu thêm về văn hóa đằng sau ngôn ngữ đó. Điều này cũng đúng đối với tiếng Trung Quốc. Bằng cách hiểu và sử dụng 13 thành ngữ này với các con số, bạn không chỉ có thể thể hiện bản thân rõ ràng hơn với những người nói tiếng Trung khác mà còn có thể chứng tỏ rằng bạn cũng biết văn hóa đằng sau những thành ngữ này. Thực hành sử dụng chúng, và chắc chắn, mọi người sẽ ấn tượng với kiến ​​thức tiếng Trung sâu hơn của bạn.

 

Bài viết liên quan