20 từ lóng thông dụng của Trung Quốc

Như với tất cả các ngôn ngữ, tiếng Trung Quốc có một tập hợp các từ lóng không chính thức có thể khá hữu ích để biết và có thể giúp một người giao tiếp tốt hơn.

Tiếng lóng của Trung Quốc thường không thể học được từ các khóa học chính thức, nhưng bạn sẽ nghe thấy nó xung quanh mình trong khi trò chuyện với người bản xứ. Đó là một yếu tố quan trọng của giao tiếp hàng ngày, nếu thiếu nó, bạn có thể gặp khó khăn để hiểu những người bản ngữ đang nói về điều gì. Trong bài viết này, Trung tâm tiếng Trung Yoyo sẽ cung cấp cho bạn một số từ lóng phổ biến nhất mà bạn có thể gặp trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Dưới đây là 20 từ lóng phổ biến nhất của Trung Quốc.

1. 抱 大腿 (Bào dàtuǐ)

→ Theo nghĩa đen, nó có nghĩa là “bám vào lòng ai đó”.

Nói một cách thông tục, nó có nghĩa là ưa thích hoặc có được ảnh hưởng hoặc quyền lực của ai đó.

ví dụ

这么 厉害 大腿。 Nǐ zhème lìhɑi, wǒ yào bào dàtuǐ. 

Bạn thật tuyệt vời, và tôi muốn nhận được sự ưu ái từ bạn.

Xem thêm: 3 cách để học tiếng Trung hiệu quả nhất

2. 颜 值 (Yánzhí)

→ Mức độ xuất hiện của một người

ví dụ

很高 嘛!(Nǐmen lǎoshī de yánzhí dōu hěn ɡāo mɑ.)

Mức độ xuất hiện của giáo viên của bạn là cao.

3. 三 观 (Sān ɡuān)

→ Các quan điểm hoặc giá trị cơ bản của một người, một dạng rút gọn của quan điểm về thế giới hoặc triết lý sống.

ví dụ

不合 所以 分手 了。(Wǒmen sānɡuān bù hé, suǒyǐ fēnshǒu le.)

Chúng tôi chia tay vì chúng tôi có những quan điểm cơ bản khác nhau.

 

这部 电视剧 简直 (Zhèbù diànshìjù jiǎnzhíshìhuǐ sānɡuān.)

Bộ phim này đang phá hủy hoàn toàn quan điểm cơ bản của chúng tôi.

 

不想 不正 朋友。(Wǒ bù xiǎnɡ hé sānɡuān bú zhènɡ de rén jiāo pénɡyou.)

Tôi không muốn kết bạn với những người có quan điểm cơ bản không chính xác.

20-tu-long-thong-dung-cua-trung-quoc

4. 为 …… 打 gọi (Wèi… dǎng gọi)

→ Theo nghĩa đen, nó có nghĩa là “gọi cho ai đó”.

Nói một cách thông tục, nó có nghĩa là “hỗ trợ ai đó” hoặc “hỗ trợ / thúc đẩy ai đó”.

ví dụ

gọi (Dǒu sēn tài shuài le wèi tā dǎ call.)

Tom Hiddleston quá đẹp trai, anh ấy có thể thúc đẩy bạn lên.

( là biệt danh tiếng Trung của Tom Hiddleston.)

Xem thêm: Các từ Trung Quốc được sử dụng có nguồn gốc từ thực vật

5. 小 鲜肉 / 老 腊肉 (Xiǎo xiānròu / Lǎo làròu.)

鲜肉 (Xiǎo xiānròu)

→ Theo nghĩa đen, nó dùng để chỉ “thịt tươi nhỏ”.

Nói một cách thông tục, nó có nghĩa là một chàng trai trẻ và đẹp trai.

ví dụ

昨天 看到 一个 鲜肉

(Zuótiān wǒ kàndào yíɡe xiǎo xiānròu, hǎo shuài )

Hôm qua, tôi đã nhìn thấy một chàng trai trẻ đẹp trai, và anh ấy thật lộng lẫy!

 

腊肉 (Lǎo làu)

→ Đối lập với “小 鲜肉”, nghĩa đen là “thịt dai”.

Nói một cách thông tục, nó có nghĩa là một người đàn ông già, đẹp trai và từng trải.

ví dụ

腊肉,成熟 魅力。

(Wǒ jiù xǐhuɑn lǎo làròu, chénɡshú yǒu mèilì.)

Tôi rất thích những người đàn ông lớn tuổi, đẹp trai và từng trải vì họ chín chắn và quyến rũ.

20-tu-long-thong-dung-cua-trung-quoc1

Xem thêm: 12 cụm từ tiếng Trung thương mại chuyên nghiệp để giao tiếp

6. 心灵鸡汤 / 毒 鸡汤 (Xīnlínɡ jītānɡ / Dú jītānɡ)

心灵鸡汤 (Xīnlí)

→ Theo nghĩa đen, nó dùng để chỉ món súp gà ngon.

Nói một cách thông tục, nó có nghĩa là những từ, những câu, hoặc những bài báo mang tính triết lý nhưng nội dung vô bổ ”.

ví dụ

心灵鸡汤 没事。

(Xínɡle, bié ɡěi wǒ ɡuàn xīnlínɡ jītānɡ le, wǒ méi shì.)

Ok, đừng cho tôi những lời triết lý nhưng vô bổ. Tôi khỏe.

 

鸡汤 (Dú)

→ Đối lập với “心灵鸡汤”, nghĩa đen là “súp gà độc”.

Nói một cách thông tục, nó có nghĩa là các từ, câu hoặc bài viết đơn giản, nghe có vẻ tiêu cực, nhưng chúng gần với hầu hết các tình huống thực tế.

Biểu thức này xuất hiện do sự mở rộng quá mức của “心灵鸡汤”, một trường hợp mà mọi người đã chán ngấy chúng, và vì vậy họ đi ngược lại để tạo ra “毒 鸡汤” để gạt bỏ thực tế triết học và vẫn tiếp thu được cảm hứng.

ví dụ

最近 看到 鸡汤”  忙完 阵子 可以 了。

(Zuìjìn kàn dào ɡe “dú jītānɡ” děnɡ mánɡ wán le zhè zhènzi, jiù kěyǐ máng xià yīzhènle

. )

Gần đây tôi đã đọc được một từ tiêu cực nhưng thẳng thắn: sau khoảng thời gian khuấy động này, chúng ta có thể chuyển sang một khoảng thời gian thực dụng khác.

20-tu-long-thong-dung-cua-trung-quoc2

Xem thêm: 80+ cụm từ giao tiếp tiếng Trung cơ bản dành cho người mới bắt đầu

7. 作死 / 不 作 不会 死 (Zuō sǐ / Bùzuō bú huì sǐ)

作死 (Zuō)

→ Theo nghĩa đen, nó đề cập đến “tìm kiếm cái chết”.

Nói một cách thông tục, nó có nghĩa là tìm kiếm rắc rối.

ví dụ

别说 作死。(Bié shuō le, nǐzhè shìzài zuō sǐ.)

Đừng nói vậy nữa, bạn đang tìm kiếm rắc rối.

 

不会 (Bùzuō huì)

→ Trong tiếng Anh, điều này có nghĩa là “Không có zuo, không có chết”. Cụ thể, nó có nghĩa là bạn sẽ không gặp rắc rối nếu bạn không tìm kiếm rắc rối.

ví dụ

不会 自己 找麻 了。

(Bù zuō bú huìsǐ, nǐbié ɡěi zìjǐ zhǎo máfɑn le.)

Không zuo không chết, đừng tìm kiếm rắc rối.

20-tu-long-thong-dung-cua-trung-quoc3

8. 吐槽 (Tùcáo)

→ Điều này có nghĩa là “để phàn nàn”, hoặc đưa ra nhận xét với giọng điệu mỉa mai, chế giễu.

ví dụ

电视剧 不想 吐槽 太多 了。

(Nàbù diànshìjù wǒ dōu bù xiǎnɡ cáo cáo, cáodiǎn tài duō le.)

Tôi không thực sự muốn phàn nàn về bộ phim đó, vì có quá nhiều điểm cần phải giải quyết.

Xem thêm: 4 mẹo học tiếng Trung nhanh dành cho người mới bắt đầu

9. 女 汉子 (Nǚ hànzi)

→ nó có nghĩa là “cô gái cứng rắn”, hoặc một người phụ nữ có những đặc điểm hoặc hành vi được coi là điển hình của một cậu bé.

ví dụ

出来 还是 汉子 这么 桌子

(Méi kàn chūlái, nǐ háishì ɡe nǚ hànzi, zhème zhònɡde zhuōzi dōu bān de dònɡ.)

Tôi không thấy rằng bạn là một cô gái cứng rắn có thể di chuyển cái bàn nặng như vậy.

20-tu-long-thong-dung-cua-trung-quoc4

10. 你 行 你 上 (Nǐ xíng nǐ shàng)

→ Tiếng Anh có nghĩa là “bạn có thể lên”.

Nó có nghĩa là “nếu bạn rất giỏi, bạn sẽ làm điều đó!” Hoặc “im lặng!”

ví dụ

说这么多 干嘛。

(Nǐxínɡ nǐ shànɡ ā, shuō zhème duō ɡàn má. 

Cất lên hoặc im lặng.

Xem thêm: Thành ngữ và tiếng lóng của Trung Quốc có nguồn gốc từ động vật phần 2

11. 键盘 侠 (Jiànpánxiá)

→ nó có nghĩa là “người kích động”.

ví dụ

那些 键盘 没意思。

(Bié lǐnà xiē jiànpánxiá de huà, méi yìsi.)

Hãy để những lời đó cho những người kích động, bởi vì chúng không có ý nghĩa gì.

20-tu-long-thong-dung-cua-trung-quoc6

12. 正 能量 / 负 能量 (Zhènɡ nénɡliànɡ / Fù nénɡliànɡ)

能量 (Zhèlià)

→ Nó đề cập đến ai đó hoặc điều gì đó làm phân tán ảnh hưởng hoặc cảm xúc tích cực.

ví dụ

能量 人。

(Tā shìge chōngmǎn le zhèng néngliàng de rén.)

Anh ấy là một người đàn ông tích cực.

 

能量 (Fùlià)

→ Nó đề cập đến một người nào đó hoặc một cái gì đó phân tán ảnh hưởng hoặc cảm xúc tiêu cực.

ví dụ

不想 这部 电影 里面 能量。

(Wǒ bù xiǎng kàn zhè bù diànyǐng le, lǐmiàn chōngmǎn le fù néngliàng.)

Tôi không muốn xem bộ phim này nữa, vì nó chứa đầy cảm xúc tiêu cực.

Xem thêm: Thành ngữ và tiếng lóng của Trung Quốc có nguồn gốc từ động vật phần 1

13. 男 神 / 女神 (Nánshén / Nǚshén)

→ có nghĩa là “thần / nữ thần”, hoặc “chàng trai / nàng thơ trong mơ”.

ví dụ

小李子 魔王 女神。

(Xiǎo lǐzi shìwǒ de nánshén, dà mówánɡ shì wǒde nǚshén.)

Leonardo DiCaprio là chàng trai trong mộng của tôi, trong khi Cate Blanchett là nàng thơ của tôi.

(小李子là biệt danh tiếng Trung của Leonardo DiCaprio; 魔王là biệt danh tiếng Trung của Cate Blanchett.)

20-tu-long-thong-dung-cua-trung-quoc7

14. 也是 醉 了 (Yě shì zuì le)

→ Nói theo nghĩa đen, nó đề cập đến “say rượu”

Nói một cách thông tục, nó có nghĩa là ai đó mất ý chí để mắng mỏ hoặc phàn nàn về ai đó hoặc điều gì đó.

ví dụ

怎么 居然 也是 了。

(Wǒ dōu ɡàosu tā zěnme zuò le, jūrán hái xiě cuò le, wǒ yě shì zuì le.)

Tôi đã bảo anh ấy phải làm như thế nào, nhưng anh ấy vẫn viết sai, điều đó khiến tôi không còn ý muốn mắng mỏ anh ấy nữa.

Xem thêm: Hướng dẫn luyện đọc tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao

15. 心 塞 (Xīnsāi)

→ Nói theo nghĩa đen, nó là một dạng rút gọn của tình trạng y tế, “nhồi máu cơ tim”.

Nói một cách thông tục, nó có nghĩa là “cảm thấy ngột ngạt”.

ví dụ

听了 真的 觉得 塞。

(Tīnɡle tā de huà, wǒ zhēn de juéde hěn xīnsāi.)

Sau khi nghe những lời anh nói, tôi thực sự cảm thấy ngột ngạt.

16. 吃 土 (Chītǔ)

→ Theo nghĩa đen, nó có nghĩa là “ăn bụi”.

Nói một cách thông tục, nó có nghĩa là “rất nghèo”.

ví dụ

不去 逛街 最近 都要 了。

(Wǒ bú qù ɡuànɡjiē le, wǒ zuìjìn dōu yào chītǔ le.)

Tôi không muốn đi mua sắm vì gần đây tôi rất nghèo.

Xem thêm: Cách sử dụng trạng từ và danh từ chỉ thời gian trong tiếng Trung

17. 戏 精 (Xìjīng)

→ Nói một cách thông tục, nó dùng để chỉ “nữ hoàng phim truyền hình” hoặc “con điếm gây chú ý”.

ví dụ

一群 朋友 真的 让人

(Shēnbiān yǒu yìqún xìjīnɡ pénɡyou zhēn de shì huì rànɡ rén bēnɡkuì.)

Có một nhóm gái điếm chú ý xung quanh đang khiến tôi phát điên.

18. 撕 (Sī)

→ Theo nghĩa đen, nó có nghĩa là “xé”.

Nói một cách thông tục, nó có nghĩa là “ăn thịt bò hoặc bị kích thích với ai đó”.

ví dụ

两位 明星 了。

(Nà liǎnɡ wèi mínɡxīnɡ yòu kāi sīle.)

Hai ngôi sao đó lại bắt đầu có một bữa ăn thịt bò với nhau.

Xem thêm: Hướng dẫn luyện nghe tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao

19. 补 刀 (Bǔ dāo)

→ Theo nghĩa đen, nó có nghĩa là “sửa đổi con dao”.

Nói một cách thông tục, nó có nghĩa là khi một người nào đó rơi vào tình huống xấu hổ hoặc đã bị người khác làm tổn thương thông qua ngôn ngữ, người đó sẽ cảm thấy xấu hổ hoặc bị tổn thương thông qua ngôn ngữ một lần nữa. Điều này có nguồn gốc từ thuật ngữ trò chơi “DOTA” “Last hit”.

ví dụ

不能 点儿 现在 心情 不好 刀。

(Nǐnénɡ bu nénɡ zhènɡjǐnɡ diǎn’r, wǒ xiànzài xīnqínɡ bù hǎo, nǐ hái bǔdāo.)

Bạn nghiêm túc chứ? Bây giờ tâm trạng tôi đang rất tồi tệ, và bạn lại còn gây cho tôi một cú sốc nữa?

20. 套路 (Tàolù)

→ Ban đầu, nó dùng để chỉ “một loạt các kỹ năng và thủ thuật trong võ thuật”.

Nói một cách thông tục, nó có nghĩa là “một chiến lược”, “thủ đoạn” hoặc một cái gì đó “tất cả đã được lên kế hoạch.”

ví dụ

那些 广告 都是 套路 信。

(Nà xiē ɡuǎnɡɡào dōu shì tàolù, nǐbié xìn.)

Những quảng cáo đó đều đã được lên kế hoạch sẵn, đừng tin.

人生 点儿 点儿 套路。

(Rénshēnɡ yào duō diǎnr zhēnchénɡ, shǎo diǎnr tàolù.)

Cuộc sống cần nhiều sự chân thành và ít thủ đoạn hơn.

Xem thêm: Hướng dẫn luyện nói tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao

 

Đây chỉ là 20 từ lóng phổ biến của Trung Quốc. Hãy ghi nhớ, thực hành sử dụng chúng. Kỹ năng ngôn ngữ của bạn chắc chắn sẽ nghe tự nhiên hơn. Sử dụng tiếng lóng là một cách tuyệt vời để không chỉ thể hiện bản thân rõ ràng hơn mà còn là một cách tuyệt vời để hiểu văn hóa Trung Quốc. Thực tế là có những từ lóng để diễn đạt ý tưởng có nghĩa là chúng quan trọng đối với những người đang nói nó.

 

Bài viết liên quan