Thành ngữ và tiếng lóng của Trung Quốc có nguồn gốc từ động vật phần 1

Động vật luôn là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của người dân Trung Quốc. Đương nhiên, nhiều từ tiếng Trung phản ánh mối quan hệ chặt chẽ giữa động vật và con người Trung Quốc. Ví dụ, vào năm Rồng, mọi người sẽ nói “生龙活虎” (shēng lóng huó hǔ, có nghĩa là dũng mãnh như một con rồng và sống động như một con hổ); điều này mô tả một người tràn đầy khí lực và sức sống. Trong bài viết này, tôi sẽ giới thiệu cho các bạn một vài từ tiếng Trung liên quan đến động vật thường được sử dụng.

Rồng 龙

“龙” (lóng, rồng) là một con vật hư cấu (giống như trong văn hóa phương Tây). Con vật này kết hợp các tính năng của nhiều động vật thực tế như hươu, bò, cá, rắn, v.v. “龙” có một ý nghĩa độc đáo đối với người Trung Quốc. Trong suy nghĩ của người Trung Quốc, “龙” là linh thiêng, thiêng liêng và có thể điều khiển mưa gió. Người Trung Quốc thường tự hào gọi mình là “龙的传人” (lóng de chuán rén, hậu duệ của “rồng”).

Dưới đây là một số từ tiếng Trung phổ biến liên quan đến “虎”:

1) “龙潭虎穴” (lóng tán hǔ xué)

Theo nghĩa đen, “龙潭虎穴” có nghĩa là “ao rồng và hang ổ của hổ”.

Nói một cách thông tục, “龙潭虎穴” có nghĩa là “một nơi nguy hiểm”.

Ví dụ

警察 经常 深入 龙潭虎穴 调查 案件。

(Jīng chá jīng cháng shēn rù lóng tán hǔ xué qù diào chá yí nán àn jiàn.)

Cảnh sát thường đi bộ vào những nơi nguy hiểm để điều tra những vụ án khó.

thanh-ngu-tieng-long-trung-quoc-co-nguon-goc-dong-vat

2) “龙腾虎跃” (lóng téng hǔ yuè)

Theo nghĩa đen, “龙腾虎跃” có nghĩa là “rồng trỗi dậy và hổ nhảy”.

Nói một cách thông tục, “龙腾虎跃” có nghĩa là “rất năng động”.

Ví dụ

场上 同学 个个 龙腾虎跃

(Yùn dòng chàng trai, tóng xué mén gè gè lóng téng hǔ yuè.)

Các học sinh trên sân chơi đều rất năng động.

Xem thêm: Hướng dẫn luyện đọc tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao

3) “龙争虎斗” (lóng zhēng hǔ dòu)

Theo nghĩa đen, “龙争虎斗” có nghĩa là “một con hổ và một con rồng chiến đấu với nhau.”

Nói một cách thông tục, “龙争虎斗” có nghĩa là “một cuộc đấu tranh gay gắt giữa các đối thủ xứng tầm”.

Ví dụ

龙争虎斗 非常 激烈。

(Zhè liǎng duì lóng zhēng hǔ dòu, bǐ sài fēi cháng jī liè.)

Hai đội đối đầu, đã giao tranh quyết liệt với nhau, đã cống hiến cho khán giả một trận đấu vô cùng hấp dẫn.

Xem thêm: Hướng dẫn luyện nghe tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao

4) “龙蛇混杂” (lóng shé hùn zá)

Theo nghĩa đen, “龙蛇混杂” có nghĩa là “rồng và rắn lộn xộn với nhau.”

Nói một cách thông tục, “龙蛇混杂” có nghĩa là “người tốt và người xấu trộn lẫn với nhau”.

Ví dụ

这个 小区 龙蛇混杂 利于 管理。

(Zhè gè xiǎo qū lóng shé hùn zá, bú lì yú guǎn lǐ.)

Có cả người xấu và người tốt trong cộng đồng này, điều này gây ra nhiều khó khăn trong công tác quản lý.

thanh-ngu-tieng-long-trung-quoc-co-nguon-goc-dong-vat1

5) “鲤鱼跳龙门” (lí yú tiào lóng mén)

Theo nghĩa đen, “鲤鱼跳龙门” có nghĩa là một con cá chép nhảy qua cổng rồng.

Nói một cách thông tục, “鲤鱼跳龙门” có nghĩa là “những người bình thường thành công trong các kỳ thi quốc gia ở Trung Quốc thời phong kiến.”

Ví dụ

古代 中国 人人 都想 鲤鱼跳龙门

(Zài g ǔ dài zh ōng guó, rén rén d ōu xi ǎng l ǐ yú tiào lóng mén.)

Ở Trung Quốc cổ đại, mọi người đều muốn thành công trong các kỳ thi quốc gia và trở thành quan chức chính phủ.

Các từ tiếng Trung khác có liên quan đến “龙”:

“龙舌兰” (lóng shé lán): maguey

“龙须面” (lóng xū miàn): sợi mì dài, mỏng

“龙井茶” (lóng jǐng chá): một loại trà xanh nổi tiếng được sản xuất ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang

“龙袍” (lóng páo): áo choàng màu vàng thêu rồng do hoàng đế mặc

“一条龙 服务” (yì tiáo dài fú wù): dịch vụ một cửa

Xem thêm: Hướng dẫn luyện nói tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao

Phượng hoàng 凤凰

“凤凰” (fèng huáng, phượng hoàng) cũng là một con vật hư cấu. Phượng hoàng được gọi là “vua của các loài chim.” Theo truyền thuyết, “凤凰” cũng giống như “龙”, kết hợp các đặc điểm của nhiều loài động vật có thật, chẳng hạn như chim én, rắn, cá, hươu, rùa, v.v. Ban đầu, một con phượng hoàng đực được gọi là “凤” (fèng), và một con phượng hoàng cái được gọi là “凰” (huáng). Sau triều đại nhà Tần và nhà Hán, người ta dần dần không nói đến phượng hoàng đực, và “凤凰” chỉ dùng để chỉ phượng hoàng cái.

“凤凰” được người Trung Quốc coi là biểu tượng của sự hài hòa và điềm lành. Trong suốt lịch sử Trung Quốc, “凤凰” luôn là một phần thiết yếu của văn hóa và ngôn ngữ Trung Quốc.

1) “龙飞凤舞” (lóng fēi fèng wǔ)

Theo nghĩa đen, “龙飞凤舞” có nghĩa là “rồng bay, phượng múa”.

Nói một cách thông tục, “龙飞凤舞” có nghĩa là “kiểu chữ viết tay sống động và mạnh mẽ”.

Ví dụ

龙飞凤舞

(Zhè wèi l āo sh ī xi ě de zì rú lóng f ēi fèng w ǔ .)

Những chữ Hán mà cô giáo dạy tiếng Trung của tôi viết rất sống động và có sức sống.

thanh-ngu-tieng-long-trung-quoc-co-nguon-goc-dong-vat2

2) “凤毛麟角” (fèng máo lín jiǎo)

Theo nghĩa đen, “凤毛麟角” có nghĩa là “lông của phượng hoàng và sừng của qílín.”

Nói một cách thông tục, “凤毛麟角” dùng để chỉ “những thứ hiếm hoi hoặc những người đặc biệt.”

Ví dụ

军队 女兵 有如凤毛麟角。

(Zài j ūn duì, n ǚ b īng y ǒu rú “fèng máo lín ji ǎo.”)

Trong quân đội, nữ quân nhân cực kỳ hiếm.

Xem thêm: 13 thành ngữ Trung Quốc sử dụng con số

3) “凤 泊 鸾 飘” (fèng bó luán piāo)

Theo nghĩa đen, “凤 泊 鸾 飘” có nghĩa là “bến phượng hoàng và luán (cũng là một loài chim thần thoại) lang thang.”

Nói một cách thông tục, “凤 泊 鸾 飘” có nghĩa là một cặp vợ chồng bị tách khỏi nhau.

Ví dụ

这对夫妇 八年 离散 团聚 喜极而泣。

(Zhè duì f ū fù b ā nián líu sàn, fèng bó luán pi āo, tuán jù shí, x ǐ jí ér qì.)

Cặp đôi này, đã chia tay nhau 8 năm trước, đã khóc vì niềm vui trong sáng khi họ được đoàn tụ.

thanh-ngu-tieng-long-trung-quoc-co-nguon-goc-dong-vat3

4) “攀龙附凤” (pān lóng fù fèng)

Theo nghĩa đen, “攀龙附凤” có nghĩa là “trèo lên rồng và bám vào phượng hoàng”.

Nói một cách thông tục, “攀龙附凤” có nghĩa là “chơi với những người có quyền lực và ảnh hưởng”.

Ví dụ

James今天 成就 都是 龙附凤 的。

(James j īn ti ān de chéng jiù d ōu shì p ān lóng fù fèng dé lái de.)

James là như vậy bởi vì anh ấy đã chơi với những người có quyền lực và tầm ảnh hưởng.

 

Động vật rất cần thiết đối với cuộc sống của con người. Tầm quan trọng như vậy được phản ánh trong vai trò của động vật trong ngôn ngữ của con người. Trên đây trung tâm tiếng Trung Yoyo đã giới thiệu cho các bạn cách người Trung Quốc nhìn một số loài động vật thông qua một vài từ tiếng Trung liên quan đến những loài động vật này, tuy nhiên những từ này chỉ là phần nổi của tảng băng chìm. Hãy theo dõi phần thứ hai của bài viết này.

 

Bài viết liên quan